Ví dụ về việc sử dụng
Is to provide
trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Our goal is to provide customers a living, relaxing and working space where
Mục tiêu của chúng tôi là mang đến cho khách hàng một không gian sống,
According to the Kamasutra, the woman's mission is to provide her man with pleasure.
Theo Kamautra, nhiệm vụ của người phụ nữ là mang lại cho người đàn ông của mình niềm vui.
The Japanese government is to provide financial aid to Japanese submarine cable suppliers and investors to counter Chinese rivals.
Chính phủ Nhật Bản sẽ cung cấp viện trợ tài chính cho các nhà cung cấp và nhà đầu tư cáp ngầm trong nước để chống lại các đối thủ Trung Quốc.
Kazu's goal is to provide Maria Otonashi with an everyday life free from'boxes'.
Mục tiêu của Kazu là tạo cho Otonashi Maria một cuộc sống hàng ngày không có sự hiện diện của những‘ chiếc hộp'.
Another tactic is to provide a“Best Sellers” or“Most Popular” page, as demonstrated by Nordstrom below.
Một chiến thuật khác là đưa ra trang“ Bán chạy nhất”( Best Sellers) hoặc“ Phổ biến nhất”( Most Popular), như đã được chứng minh bởi Black Milk dưới đây.
The end goal is to provide value to the customer through regular interaction that ensures a seamless liaison between them and your company.
Mục đích cuối cùng là đem đến giá trị cho khách hàng qua việc tương tác thường xuyên nhằm đảm bảo một mối quan hệ lâu dài giữa họ và công ty của bạn.
com is to provide our consumers with the most effective vaping knowledge feasible, helping them vape snappy!
com là mang đến cho khách hàng của chúng tôi trải nghiệm vaping hiệu quả nhất khả thi, giúp họ vape có phong cách!
Just as a candle's purpose is to provide light, the human soul was created to give generously.
Cũng giống như mục đích của ngọn nến là mang lại ánh sáng, linh hồn con người được tạo sinh để cho đi một cách hào phóng.
One of the best ways to promote thinking is to provide opportunities for kids to share their thoughts.
Một trong những cách tốt nhất giúp trẻ cởi mở là tạo cơ hội để trẻ nói ra suy nghĩ của mình.
Breathing in, I know my duty is to provide safety& protection to all beings.
Thở vào, tôi biết trách nhiệm của tôi là đem đến sự an toàn và phòng hộ cho tất cả mọi loài.
Alibaba Group is to provide some $100 million,
Tập đoàn Alibaba sẽ cung cấp khoảng 100 triệu USD,
The 1xBit casino core mission is to provide endless games fun whether in the comfort of your home or while on the move.
Nhiệm vụ cốt lõi của sòng bạc 1xBit là mang đến những trò chơi bất tận thú vị dù là trong sự thoải mái của nhà bạn hay trong khi di chuyển.
Breathing in, I know my duty is to provide safety and protection to all beings.
Thở vào, tôi biết trách nhiệm của tôi là đem đến sự an toàn và phòng hộ cho tất cả mọi loài.
The project is to provide information and opportunities for NTFP development, the development of extension packages,
Dự án sẽ cung cấp thông tin và các cơ hội cho phát triển NTFP,
Our goal is to provide classes that students will remember… even after graduation.
Mục tiêu của chúng tôi là mang đến cho sinh viên những lớp học mà họ sẽ nhớ mãi, ngay cả khi đã tốt nghiệp.
Our mission is to provide an opportunity for investors and early adopters to
Nhiệm vụ của chúng tôi là tạo cơ hội cho các nhà đầu tư
world-class product in itself, but its basic purpose is to provide you with space, not the table and chair itself.
mục đích cơ bản của nó là mang lại cho bạn không gian trở lại, không phải về bàn và ghế.
The purpose of the establishment of the charity is to provide what is best for the less fortunate fate and the difficult circumstances in life.
Mục đích của việc thành lập quỹ từ thiện là đem đến những gì tốt đẹp nhất dành cho các số phận kém may mắn, những hoàn cảnh khó khăn trong cuộc sống.
any quality problems caused by BR SOLAR, our group is to provide maintenance services free of charge.
BR SOLAR gây ra, nhóm của chúng tôi sẽ cung cấp dịch vụ bảo trì miễn phí.
Thus, the main purpose of this article is to provide a solution for them.
Vì vậy, mục tiêu của bài viết này đó là đem đến cho bạn một giải pháp.
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文