IT'S A FORM - dịch sang Tiếng việt

[its ə fɔːm]
[its ə fɔːm]
đó là một dạng
it was kind
it's a form
there is a sort

Ví dụ về việc sử dụng It's a form trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It's a form of hypnosis.
Nó là một hình thức thôi miên.
It's a form of affection and love that is now no longer extant, yeah?
Một dạng yêu thương chẳng còn tiếp tục nữa, đúng không?
It's a form of ladies underwear.
Đó là một kiểu đồ lót của phụ nữ.
It's a form of guerrilla street fighting.
Nó là một kiểu chiến đấu du kích của quân Israeli.
It's a form of abduction and mental stress.
Nó là một dạng bắt chẹt và căng thẳng tâm lý.
It's a form of vote buying.
Đây là một hình thức mua phiếu bầu.
It's a form of digital currency that is created and held electronically.
Đó là một hình thức tiền tệ kỹ thuật số, được tạo ra và tổ chức bằng điện tử.
It's a form of magical thinking many of us have developed….
Đó là một dạng suy nghĩ ma thuật mà nhiều người trong chúng ta đã phát triển….
It's a form of wireless broadband and is often used to service remote areas as well.
Đó là một hình thức của băng thông rộng không dây và thường được sử dụng để phục vụ các vùng sâu vùng xa.
It's a form of frequency hopping, as is used now, but it shifts frequencies every bit in microseconds.
Đó là một dạng nhảy tần suất, được sử dụng hiện nay, nhưng nó thay đổi tần số mỗi bit tính bằng micro giây.
It's a form of depression that is specifically caused by a lack of sunlight.
Đó là một hình thức trầm cảm đặc biệt gây ra bởi thiếu ánh sáng Mặt trời.
It's a form of potential energy that you won't observe until a reaction occurs.
Đó là một dạng năng lượng tiềm năng mà bạn sẽ không quan sát cho đến khi xảy ra phản ứng.
It's a form of art used by ancient people to represent the whole universe.
Đó là một hình thức nghệ thuật được người cổ đại sử dụng để đại diện cho toàn bộ vũ trụ.
The repetition itself becomes the important thing; it's a form of mesmerism.
Sự lặp lại chính nó trở thành điều quan trọng; đó là một hình thức của chủ nghĩa mê hoặc.
The repetition itself become an important thing; it's a form of mesmerism.
Sự lặp lại chính nó trở thành điều quan trọng; đó là một hình thức của chủ nghĩa mê hoặc.
It's a form of attack to which web apps are particularly vulnerable, argues Kobeissi.
Đây là một dạng tấn công mà các ứng dụng web đặc biệt dễ gặp phải, Kobeissi chia sẻ.
No matter how you look at it, it's a form of resistance," Armstrong says.
gì chăng nữa, đó cũng là một hình thức phản kháng,” Armstrong nói.
It's a form of child abuse and modern slavery and should be investigated and prosecuted as such.”.
Nó là một hình thức bạo hành trẻ em, một hình thức nô lệ thời hiện đại đáng bị điều tra và truy tố".
It's a form of alternative medicine in which a therapist puts special cups on your skin for a few minutes to create suction.
Đây là một hình thức cổ xưa của y học, trong đó những chiếc cốc đặc biệt sẽ được đặt lên da của bạn trong vài phút để tạo ra lực hút thải độc.
It's a form of domestic abuse that leads to psychological and economic dependence on your partner.
Đây là một hình thức lạm dụng dẫn đến sự phụ thuộc của bạn về tâm lí và kinh tế đối với người ấy.
Kết quả: 54, Thời gian: 0.0378

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt