IT ALSO ALLOWS - dịch sang Tiếng việt

[it 'ɔːlsəʊ ə'laʊz]
[it 'ɔːlsəʊ ə'laʊz]
nó cũng cho phép
it also allows
it also lets
it also enables
it also permits
còn cho phép
also allows
also enables
longer allow
also lets
even allows
longer permit
also permit
longer lets
also authorizes
still allows
nó cũng giúp
it can also
it also helps
it also makes it
it also keeps
it additionally helps
it also gives
it also assists
it likewise helps
in addition , it helps
it also allows
nó cũng sẽ khiến
it will also make
it also allows
nó còn giúp
it also helps
it also makes
it can also
it also allows
it further helps
it makes even

Ví dụ về việc sử dụng It also allows trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
NET Core not only equips a developer with greater flexibility, it also allows one to have a competitive edge with high-end web applications.
NET Core mới không chỉ trang bị cho nhà phát triển tính linh hoạt cao hơn, nó còn cho phép một người có lợi thế cạnh tranh với các ứng dụng web cao cấp.
It also allows you to change the width of the containers and boxes without breaking the responsive layout.
Ngoài ra, nó còn cho phép bạn điều chỉnh chiều rộng của từng container và box mà không ảnh hưởng tới khả năng responsive.
It also allows you to communicate directly with your customers via push notifications.
Chúng cũng sẽ cho phép bạn giao tiếp với khách hàng của bạn bằng cách dùng các hình thức thông báo tức thì.
It also allows you to undo and redo changes in your document.
Ngoài ra còn cho phép bạn thêm và chỉnh sửa trích dẫn trong tài liệu của mình.
It also allows us to track our resources
Điều đó cũng cho phép chúng tôi theo dõi
It also allows Iran to keep pumping and move its oil nearer to potential buyers.
Điều này cũng cho phép Iran tiếp tục khai thác dầu và đưa dầu mỏ tới gần những khách hàng tiềm năng.
It also allows Washington to punish any other nation engaging in a“significant transaction” with Russia's defense or intelligence sectors.
CAATSA cũng cho phép Washington trừng phạt bất kỳ quốc gia nào tham gia vào" giao dịch quan trọng" với các lĩnh vực quốc phòng hoặc tình báo của Nga.
It also allows us to limit the number of times you see the same advertisement.
Điều đó cũng cho phép chúng tôi giới hạn số lần bạn xem cùng một quảng cáo.
It also allows 16- and 17-year-olds to have abortions without their parents' permission.
Đồng thời cũng cho phép trẻ em tuổi 16- 17 được phá thai mà không cần xin phép cha mẹ.
It also allows you to redownload anything you have bought at the iTunes Store.
ICloud cũng cho phép bạn tải lại mọi thứ bạn đã mua ở iTunes Store.
And not only does ACC offer riders more convenience, it also allows them to concentrate more on the road, particularly in high-density traffic.
Hệ thống ACC không chỉ cung cấp cho người đi sự thuận tiện hơn, nó còn cho phép họ tập trung nhiều hơn trên đường, đặc biệt là trong giao thông mật độ cao.
It also allows you to be creative when you use colors and details, and turn attention to
Họ cũng cho phép bạn sáng tạo khi sử dụng các màu giọng
It also allows players to utilize parkour techniques to evade enemies, bypass obstacles or gain access to secret areas.
Trò chơi cũng cho phép người chơi sử dụng kỹ thuật parkour để né tránh kẻ thù, vượt qua chướng ngại vật hoặc truy cập vào các khu vực bí mật.
In addition to supporting the user to view the daily calendar, it also allows you to create and manage the events of the day.
Ngoài việc hỗ trợ người dùng xem lịch hàng ngày, nó còn cho phép bạn tạo mới và quản lý các sự kiện trong ngày.
It also allows you to see any reviews you submitted about places you stayed.
Tài khoản cũng cho phép bạn xem bất kỳ đánh giá nào bạn đã gửi về những nơi chốn bạn từng nghỉ lại.
It also allows you to recover your wallet if your computer or your phone is stolen.
Nó cũng sẽ cho phép bạn khôi phục ví của bạn trong trường hợp máy tính cá nhân hoặc điện thoại của bạn bị mất cắp.
It also allows them to see the true value of clubs playing in rather less fashionable leagues.
Ngoài ra, nó cũng giúp họ nhận thấy được giá trị thực của CLB đang chơi ở một giải đấu ít hấp dẫn hơn.
It also allows you to see if it is a Google specific issue or is it a case of all the search engines.
Nó cũng sẽ cho phép bạn xem xem là một vấn đề riêng của Google hay có liên quan đến tất cả các công cụ tìm kiếm.
It also allows you, the client, to focus on exactly what you want to achieve before any work is carried out.
Phác thảo ý tưởng cũng cho phép bạn- khách hàng, tập trung chính xác vào cái bạn cần đạt được trước khi bắt tay vào bất cứ việc gì của dự án.
It also allows overseas entities to offer a wholesale service without a permanent UK base, subject to some conditions.
Họ cũng cho phép các tổ chức ở nước ngoài cung cấp dịch vụ bán buôn không có cơ sở thường trú tại Vương quốc Anh, tùy thuộc vào một số điều kiện.
Kết quả: 854, Thời gian: 0.0693

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt