IT CAN ALSO - dịch sang Tiếng việt

[it kæn 'ɔːlsəʊ]
[it kæn 'ɔːlsəʊ]
nó cũng có thể
it can also
it may also
it is also possible
it may well
it is also able
it can likewise
it may even
nó còn có thể
it can also
it may also
it can even
it may even
it was also able

Ví dụ về việc sử dụng It can also trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It can also be used to convey sympathy.
Nó cũng được sử dụng để truyền đạt sự đồng cảm.
It can also be done with amalgam materials.
Ngoài ra, bạn cũng có thể trám bằng vật liệu amalgam.
It can also be used in conjunction with other sex toys.
Họ cũng có thể được sử dụng với đồ chơi tình dục.
It can also mean prison.
Hình bao giờ cũng có nghĩa hình tù.
It can also jostle your lower back.
Bạn cũng có thể kéo dài lưng dưới của bạn..
It can also be found in cough syrups like Robitussin.
Nó còn có thể có trong xirô trị ho như Robitussin.
It can also be added later to existing websites.
Bạn cũng có thể thêm nối kết đến các trang web hiện có..
And it can also make your kid sick.
Bạn cũng có thể làm cho em bé bị bệnh.
It can also be converted into a 12 gauge shotgun.
Bạn cũng có thể tách ra thành 2 băng đạn 12 viên.
It can also suggest that a person from your past will reappear.
Cũng có khả năng ai đó từ quá khứ của bạn sẽ xuất hiện.
And maybe it can also give us hope.
Nhưng cả điều đó cũng có thể cho ta hy vọng.
It can also used to express indignation or shame.
Nó cũng có thể được sử dụng để bày tỏ sự phẫn nộ hoặc xấu hổ.
It can also be a way of seeing the world.
Nhưng cũng có thể là cách biết thế giới.
It can also bring products to market faster.
Họ cũng có thể đưa sản phẩm của mình ra thị trường nhanh hơn.
It can also be a great gift for female boss who has everything.
Đây cũng có thể là món quà tặng tết cho sếp nữ rất ý nghĩa.
It can also be seen in pregnant women.
Nó cũng được nhìn thấy ở những phụ nữ mang thai.
It can also constrict circulation.
Họ cũng có thể hạn chế sự di chuyển.
It can also mean“little flower.
Cũng có thể có nghĩa chung là“ bông hoa”.
It can also call emergency services for you.
Họ cũng có thể gọi hỗ trợ y tế khẩn cấp cho bạn.
It can also happen if you recently updated Windows 10.
Điều đó cũng có thể xảy ra nếu gần đây bạn đã cập nhật Windows 10.
Kết quả: 8145, Thời gian: 0.0937

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt