IT HAS ONLY - dịch sang Tiếng việt

[it hæz 'əʊnli]
[it hæz 'əʊnli]
nó chỉ có
it has only
it only
it has just
it is only available
it's just
it just got
nó đã chỉ
it was only
it was just
it has only
chỉ còn
only
have just
longer just
barely
there's just
just leaves
chỉ có duy nhất
there is only
has only
only one
contains only
only get
mới có
only
has only
just had
recently had
new have
just got
newly available

Ví dụ về việc sử dụng It has only trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Once that bacteria is in the urethra it has only a short distance to travel up into the bladder.
Khi vi khuẩn xâm nhập niệu đạo chỉ cần di chuyển một khoảng cách ngắn để đến bàng quang.
It has only 183,000 active frontline personnel
Đức chỉ có 183.000 quân nhân tại ngũ
Iowa's deficiency in air defense armament means that it has only two Phalanx CIWS guns to shoot down the Granits.
Điểm yếu của Iowa là phòng không nên chỉ có 2 súng Phalanx CIWS để bắn hạ Granit.
Currently, it has only been performed at a handful of medical centers in the United States.
Hiện nay chỉ mới có tại một vài cơ sở y tế ở Mỹ.
But even though it has only 1-millimeter key travel(we prefer at least 1.5mm), we never felt
Mặc dù chỉ có 1 milimet hành trình chính( chúng ta thường tìm kiếm ít nhất 1,5 mm),
Vietnam has 17 auto assembling companies but it has only 33 supporting industrial companies of level 1 and 181 companies of.
Việt Nam đến 17 công ty lắp ráp ô tô nhưng chỉ có 33 công ty công nghiệp hỗ trợ cấp 1 và 181 công ty cấp 2.
It is in the Top 10 best-selling manga of all time, even though it has only 31 episodes at the time of its release within 6 years.
Nó nằm trong Top 10 bộ manga bán chạy nhất mọi thời đại dù chỉ có vỏn vẹn 31 tập cùng thời điểm phát hành diễn ra trong vòng 6 năm.
The Ogre-faced spider has six eyes, but it looks like it has only two eyes because the middle pair is bigger.
Loài nhện mặt quỷ sở hữu 6 mắt nhưng trông cứ như chỉ có 2 mắt vì cặp ở giữa phát triển to lớn hơn hẳn 2 cặp còn lại.
And if it has only one preoccupation, then there shouldn't be too much difficulty in practicing
Và nếu chỉ có một suy tư, thì không nhiều khó khắn
Right now, it has only four members, all major players in cryptocurrency exchange
Hiện nay, VCA chỉ có 4 thành viên, nhưng đều là“ tay
This is a country of six and a half million people, but it has only 80 doctors;
Đó là một quốc gia với dân số 6,5 triệu người, nhưng chỉ có 80 bác sĩ,
Instead, it has only one white light on top in the shape of the Cisco logo.
Thay vào đó, chỉ có một đèn hiển thị với ánh sáng trắng mang hình dạng của logo Cisco.
States than it sells, meaning it has only $120 billion worth of goods to target.
cụ thể, họ chỉ có 120 tỷ USD hàng hóa để nhắm mục tiêu.
today it has only 54 inhabitants.
nay còn lại 54 dân.
20.3 per cent of cancer deaths, although it has only 9 per cent of the global population.
20,3% số ca tử vong, nhưng chỉ có 9% dân số thế giới.
A hand that does not have an ace is referred to as a Hard Handbecause it has only one value.
Một bàn tay mà không một ace được biết đến như một“ bàn tay cứng” bởinó chỉ có một giá trị.
WP-Cache. com is active on more than 5,000 sites, but it has only been reviewed six times.
WP- Cache hiện đang hoạt động trên hơn 5000 trang web, những mới chỉ có 6 nhận xét về nó.
It is a library of 66 books, yet only one book, for it has only one Author, the Holy Spirit.
hợp lại chỉ là một sách vì chỉ có một tác giả là Đức Chúa Trời.
Relatively speaking, the t-shirt is a fairly new addition to our collective wardrobes and it has only been an acceptable piece of clothing in its own right for around half a century.
Tương đối mà nói, áo thun là một bổ sung khá mới tủ quần áo tập thể của chúng tôi và nó chỉ có được một mảnh chấp nhận được quần áo ở bên phải của riêng của cho khoảng nửa thế kỷ.
a half times the size of Texas, but it has only as many miles of road as Rhode Island,
một nửa kích thước của Texas, nhưng nó chỉ có như nhiều dặm đường
Kết quả: 237, Thời gian: 0.0781

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt