IT HAS THE CHARACTERISTICS - dịch sang Tiếng việt

[it hæz ðə ˌkærəktə'ristiks]
[it hæz ðə ˌkærəktə'ristiks]
nó có các đặc tính
it has the characteristics
it has the properties
nó có các đặc điểm
it has the characteristics
has the features

Ví dụ về việc sử dụng It has the characteristics trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It has the characteristics of compact structure, small size
Nó có các đặc điểm của cấu trúc nhỏ gọn,
It has the characteristics of acid and alkali resistance,
It has the characteristics of improving product quality, reducing product defect rate
Nó có những đặc điểm của việc cải thiện chất lượng sản phẩm,
It has the characteristics of small volume,
Nó có đặc điểm khối lượng nhỏ,
It has the characteristics of low energy consumption, high efficiency,
Máy có các đặc điểm của tiêu thụ năng lượng thấp,
And it has the characteristics of low cost
nó có những đặc điểm của chi phí thấp
It has the characteristics of oil but not greasy,
Nó có đặc tính của dầu nhưng không nhờn,
It has the characteristics of rip-proof and can be made to prevent cracking
Nó có những đặc điểm của rip- bằng chứng và thể được
It has the characteristics of good thermal stability,
Nó có đặc điểm ổn định nhiệt tốt,
It has the characteristics of light body,
Nó có đặc điểm của cơ thể nhẹ,
It has the characteristics of low noise,
Nó có đặc tính của tiếng ồn thấp,
It has the characteristics of thickening, dissolving quickly, skim and delicacy in peanut paste,
Nó có những đặc điểm của dày, hòa tan một cách nhanh chóng,
It has the characteristics of good beam quality,
Nó có đặc tính chất lượng chùm tốt,
It has the characteristics of energy saving, environmental protection,
Nó có những đặc điểm của tiết kiệm năng lượng,
It has the characteristics of rapid nitrogen supplementation
Nó có đặc tính bổ sung nitơ nhanh
Oil-bearing It has the characteristics of high carrying capacity,
Dầu mang Nó có những đặc điểm công suất cao mang,
It has the characteristics of fireproof, waterproof,
Nó có đặc điểm chống cháy,
It has the characteristics of moisture-proof, shockproof,
Nó có đặc điểm chống ẩm,
It has the characteristics of oil but not greasy,
Nó có đặc tính của dầu nhưng không nhờn,
It has the characteristics of light body, long life(about 2-4 times)
Có đặc điểm: trọng lượng dây đai nhẹ,
Kết quả: 190, Thời gian: 0.0458

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt