IT IS USED - dịch sang Tiếng việt

[it iz juːst]
[it iz juːst]
nó được sử dụng
it is used
it is utilized
it is employed
nó được dùng
it is used
it is taken
it is administered
it is intended
it is applied
it is dosed
dụng
use
application
app
usage
apply
effect
appliances

Ví dụ về việc sử dụng It is used trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Today, it is used for entertainment purposes.
Hiện tại nó đang được sử dụng với mục đích giải trí.
It is used in Rom.
It is used to separate, identify,
Dùng để tách, xác định
Money becomes capital once it is used for investment purposes.
Tiền chỉ biến thành vốn khi nó được sử dụng vào mục đích đầu tư.
It is used eight times.
Được dùng đến tám lần.
It is used irrationally.
Ở đây nó được dùng theo cách mỉa mai.
It is used today in unleaded gasoline.
Ngày nay người ta sử dụng xăng không pha chì.
However nowadays it is used for amusement purposes only.
Tuy nhiên, hiện tại nó đang được sử dụng với mục đích giải trí.
It is used here ironically.
Ở đây nó được dùng theo cách mỉa mai.
If it is used well, it will be purchased every month.
Nếu đã dùng, mỗi tháng đều muốn mua.
It is used 25 times.
Sử dụng được 25 lần.
It is used to calculate….
Nó dùng để tính toán….
It is used as a counter.
Sử dụng được xem như một đối trọng.
It is used every day after a shower or bath
Dùng hàng ngày sau khi tắm
It is used to individually and conveniently control entertainment features.
Nó được sử dụng một cách cá nhân và thuận tiện kiểm soát các tính năng giải trí.
It is used to safeguard your life.
Nó là dùng để bảo vệ tính mạng của ngươi.
Besides, it is used for eyelash extension and eyebrow extension.
Bên cạnh đó, nó được sử dụng để mở rộng lông mi và mở rộng lông mày.
It is used to make comparisons both between countries
Nó dùng để so sánh giữa các quốc gia
It is used to talk to her.
Nó dùng để nói chuyện với mụ ta. Hoặc để hỏi mụ ta.
It is used to test….
Nó được sử d….
Kết quả: 5762, Thời gian: 0.05

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt