JAVA ISLAND - dịch sang Tiếng việt

['dʒɑːvə 'ailənd]
['dʒɑːvə 'ailənd]
đảo java
island of java

Ví dụ về việc sử dụng Java island trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Purportedly, Ride-hailing cars will have fixed rates be set at 3,500 to 6,000 rupiah(USD 0.43) per km in the Bali, Sumatra, and Java islands.
Khoảng giá cố định cho dịch vụ gọi xe ôtô sẽ là 3.500- 6.000 Rupiah( 0,43 USD)/ km tại các đảo Java, Sumatra, và Bali từ tháng 6 tới.
including Korea, Japan, and the Java Islands.
Nhật Bản và đảo Java( Indonesia).
South of Java Island.
Trận sóng thần nam Đảo Java.
The city is located on Java Island.
Thành phố nằm trên đảo Java.
Yogyakarta is a city on the Java Island.
Yogyakarta là thành phố nằm trên đảo Java.
And also the highest mountain on Java Island.
Đây là ngọn núi cao nhất trên đảo Java.
The Magnificence of Mount Bromo in Java Island.
Những Hình Ảnh Núi Lửa Mount Bromo Ở Đảo Java.
Indonesia to Build Two Fast Trains in Java Island.
Indonesia sẽ xây dựng hai tuyến đường sắt trên đảo Java.
Sangiran is an archaeological site in Java island of Indonesia.
Sangiran là một khu khảo cổ ở đảo Java, Indonesia.
Sangiran museum is an archaeological site in Java island, Indonesia.
Sangiran là một khu khảo cổ ở đảo Java, Indonesia.
Indonesia plans to move capital city out of crowded Java island.
Indonesia lên kế hoạch dời thủ đô khỏi đảo Java đông đúc.
Their homeland is the central and east regions of Java island.
Quê hương của người Java là phần trung và đông của đảo Java.
The ferry was sailing from Borneo island to Java island when it sank.
Chiếc phà đang đi từ đảo Borneo tới đảo Java khi bị đắm.
Next Indonesia landslide on Java island kills five, over a dozen missing.
Indonesia: Lở đất trên đảo Java làm chết 5 người, hơn 10 người mất tích.
then started exploring Java island.
bắt đầu khám phá đảo Java.
Java island also left me a great memory when we conquered volcano Ijen.
Đảo Java còn để lại trong tôi kỷ niệm tuyệt vời chinh phục ngọn núi lửa Ijen.
Reports of her release spread quickly in her hometown of Sindangsari on Java island.
Việc cô Aisyah được trả tự do đã nhanh chóng lan khắp quê nhà Sindangsari trên đảo Java.
Java Island is home to one of the most populous cities in Indonesia, Jakarta.
Đảo Java là một trong những thành phố đông dân nhất ở Indonesia, Jakarta.
The 6.5 Java earthquake struck the Java Island in the city of Tasikmalaya.
Một trận động đất cường độ 6,5 độ Richter tấn công đảo Java tại thành phố Tasikmalaya.
The quake could also be felt in other cities such as Yogyakarta on Java island.
Địa chấn cũng xảy ra tại các thành phố khác như Yogyakarta trên đảo Java.
Kết quả: 570, Thời gian: 0.0285

Java island trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt