JULIA - dịch sang Tiếng việt

['dʒuːliə]
['dʒuːliə]
julia
julie

Ví dụ về việc sử dụng Julia trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Julia felt it was for the best.
Yuri cảm thấy đó là điều tốt nhất rồi.
You are my Julia.
Bạn là Julie của tôi.
Who is Julia Child?
Con nhỏ July đó là ai?
Julia, are you okay?
July, bạn không sao chứ?
Julia. You're not from here, are you?
không phải người ở đây hả? Julia?
You aren't telling Julia, are you?
Anh sẽ không nói cho Julia đúng không?
And leave julia alone.
để Julia yên.
And along comes Julia Jayne and she finds both of them.
Julie Jayne đến và cô ấy tìm thấy cả hai.
An hour ago, I also contacted Julia and Kirana.
Tôi cũng liên lạc với Julia và Kirana. Một tiếng trước.
Are you seeing Julia behind my back?
Định lén lút hẹn hò với Julia sau lưng tao sao?
It's so that Julia can have a world to live in.
để Julia có một thế giới để mà sống.
Are you dating Julia behind my back?
Định lén lút hẹn hò với Julia sau lưng tao sao?
I'm meeting Julia and Youssef for some wine tasting later.
Bố sắp gặp Júlia và Youssef để thử rượu.
Julia, are you okay?
Júlia, cô ổn chứ?
Julia. You shouldn't be here. Luther.
không nên ở đây. Luther. Julia.
Julia, what are you doing?
đang làm gì thế?
I want to get julia and griffin a little.
Em muốn mua cho Julia và Griffin gì đó.
Julia. You shouldn't be here.
không nên ở đây. Julia.
Julia can do the rest.
Còn lại thì Jullia sẽ làm nốt.
Julia from Paris.
Julie từ Paris.
Kết quả: 5202, Thời gian: 0.089

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt