LARA CROFT - dịch sang Tiếng việt

Ví dụ về việc sử dụng Lara croft trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
such as Roulette and Blackjack, and even themed games such as Lara Croft Tomb Raider,
các trò chơi thậm chí theo chủ đề như Lara Croft Tomb Raider,
Slant commented,"Angelina Jolie was born to play Lara Croft but[director] Simon West makes her journey into a game of Frogger."[39]
Slant Magazine bình luận:" Angelina Jolie được sinh ra cho vai Lara Croft nhưng[ đạo diễn] Simon West đãCho dù như vậy, bộ phim vẫn là một thành công rực rỡ, thu về 275 triệu đô- la trên toàn thế giới,[ 37] và khởi đầu thời kỳ thành công của Jolie trong thể loại phim hành động.">
communications manager at Crystal Dynamics, the video game developer entrusted with the Lara Croft franchise, and the author of“20 Years of Tomb Raider:
hãng phát triển trò chơi chịu trách nhiệm về chuỗi Lara Croft, tác giả 20 Years of Tomb Raider:
Lara Croft.
Lara Croft.
Name? Lara croft.
Tên gì?- Lara Croft.
Such as Lara Croft.
Giờ nhìn như Lara Croft.
Everything about Lara Croft.
Tất cả thông tin về lara croft.
This is not Lara Croft.
Cô ấy không phải Lara Croft.
She's not Lara Croft.
Cô ấy không phải Lara Croft.
It looks like Lara Croft.
Giờ nhìn như Lara Croft.
Lara Croft. Name?
Tên gì?- Lara Croft.
Her name was Lara Croft.
Nàng đó mang tên Lara Croft và.
Lara Croft has unfinished business.
Lara Croft còn việc phải làm.
She is no Lara Croft.
Cô ấy không phải Lara Croft.
They are no Lara Croft.
Cô ấy không phải Lara Croft.
Lara Croft(daughter).
Lara Croft( dịu thủ).
But Lara Croft was perfect.
Một Lara Croft hoàn thiện hơn.
Lara Croft can do anything.
Lara Croft còn việc phải làm.
But who WAS Lara Croft?
Nhân vật Lara Croft là ai?
Lara croft hot 3d.
Lara chơi Nóng d.
Kết quả: 311, Thời gian: 0.0333

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt