LATEST EFFORT - dịch sang Tiếng việt

['leitist 'efət]
['leitist 'efət]
nỗ lực mới nhất
latest attempt
latest effort
latest bid
latest endeavor
latest push
most recent attempt
most recent effort

Ví dụ về việc sử dụng Latest effort trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Announced at the first meeting of a cryptocurrency exchange study group established by the FSA in early March, the data release marks the latest effort by the financial watchdog in bringing greater transparency to the industry following a recent hack of one of the domestic exchange Coincheck.
Thông báo tại cuộc họp đầu tiên của một nhóm nghiên cứu sàn giao dịch tiền mật mã do FSA thành lập vào đầu tháng 3, việc công bố dữ liệu đánh dấu nỗ lực mới nhất của cơ quan giám sát tài chính nhằm mang lại sự minh bạch cao hơn cho ngành công nghiệp này sau vụ tấn công( hack) gần đây của một trong những sàn giao dịch trong nước Coincheck.
The latest effort is unfolding in Kansas,
Nỗ lực mới nhất đang diễn ra ở Kansas,
The latest effort is unfolding in Kansas,
Nỗ lực mới nhất đang diễn ra ở Kansas,
In the latest effort to break up the often cozy relationship between doctors and the medical industry, the University of
Trong nỗ lực mới nhất để phá vỡ mối quan hệ ấm cúng giữa bác sĩ
The moves are GM's latest efforts to cut costs and stem losses that have dogged
Những động thái trên là nỗ lực mới nhất của GM trong việc cắt giảm chi phí
The latest efforts to stem the flow of refugees from Central America have been made by the Mexican government under a June 7 agreement with the United States.
Các nỗ lực mới nhất trong việc ngăn chặn dòng người tị nạn từ Trung Mỹ được chính phủ Mexico thực hiện theo thỏa thuận ngày 7/ 6 với Mỹ.
However, later efforts went into developing the stations in the center of Warsaw.
Tuy nhiên, những nỗ lực sau đó đã đi vào việc phát triển các nhà ga ở trung tâm Warsaw.
After the bankruptcy of DigiCash nearly a decade later, efforts like E-gold and Liberty Reserve also fell flat on their face after criminal charges.
Sau khi DigiCash phá sản gần một thập niên sau đó, những nỗ lực như E- gold và Liberty Reserve cũng sụp đổ sau những cáo buộc hình sự.
Luka Milivojevic's 46th minute opener was cancelled out by Lys Mousset in the 65th minute while Zaha's 75th minute effort was neutralised by Joshua King's late effort in the 89th minute.
Người mở tỉ số phút thứ 46 của Luka Milivojevic đã bị Lys Mousset đưa ra vào phút thứ 65, trong khi nỗ lực 75 phút của Zaha đã được fun88 vô hiệu hóa bởi nỗ lực muộn của Joshua King ở phút 89.
leaders in Jordan and Saudi Arabia on his latest efforts to boost the Israeli- Palestinian peace talks.
Ả Rập Xê- út về các nỗ lực mới nhất nhằm thúc đẩy các cuộc hòa đàm giữa Israel và người Palestine.
However, this late effort was received with cynicism from all in the video game industry: gamers, retailers and reviewers alike, and started a trend
Tuy nhiên, nỗ lực muộn này đã nhận được sự hoài nghi từ tất cả trong ngành công nghiệp trò chơi điện tử:
Progress on the latest effort grande.
Tiến mới nhất trong nỗ lực lâu dài.
The latest effort to tame malaria started in the late 1990s.
Nỗ lực gần đây nhất trong việc chế ngự bệnh sốt rét, được thực hiện vào cuối những năm 1990.
Its latest effort is to force microbloggers to register with real names.
Nỗ lực mới nhất của họ là bắt buộc những người sử dụng micro- blog phải đăng ký tên thật.
Our latest effort in this area is the Quality Assessment and Performance Improvement Dashboard.
Nỗ lực mới nhất của chúng tôi trong lĩnh vực này là Bảng điều khiển cải thiện hiệu suất và đánh giá chất lượng.
And, Mr Craster, I have had time to look at your latest effort.
Và anh, anh Craster, tôi đã bỏ thời gian xem qua nỗ lực mới nhất của anh… Sao?
It's the latest effort by technology vendors to develop products for emerging markets.
Đây là nỗ lực mới nhất của các nhà sản xuất công nghệ để phát triển sản phẩm cho các thị trường mới..
The Linux-specific line is IBM's latest effort to reduce the cost of its mainframe.
Dòng máy chủ Linux này là nỗ lực mới nhất của IBM để giảm giá thành mainframe của họ.
YouTube Music is its latest effort, and its most successful in terms of total customers.
YouTube Music là nỗ lực mới nhất và thành công nhất về mặt tổng số khách hàng.
The new cryptography law is the latest effort to access companies' sensitive data and communication.
Luật mật mã mớinỗ lực mới nhất để truy cập dữ liệu và thông tin nhạy cảm của các công ty nước ngoài.
Kết quả: 1539, Thời gian: 0.0402

Latest effort trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt