LEARN SKILLS - dịch sang Tiếng việt

[l3ːn skilz]
[l3ːn skilz]
học các kỹ năng
learn the skills
tìm hiểu các kỹ năng
learn the skills
học kĩ năng

Ví dụ về việc sử dụng Learn skills trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Learn skills that are applicable to nearly any field with a major
Học các kỹ năng có thể áp dụng cho gần
Learn skills and tools needed to analyze'deep' uncertainties, to anticipate change and to design adaptation pathways for large-scale
Tìm hiểu các kỹ năng và công cụ cần thiết để phân tích những sự không chắc chắn sâu,
Some people spend more time in school when they're older to learn certain skills(e.g., doctors, engineers, teachers); other people learn skills through experience.
Một số người khi trưởng hành thì đầu tư nhiều thời gian hơn vào việc học các kĩ năng( ví dụ: bác sĩ, sư, giáo viên); những người khác học kĩ năng thông qua kinh nghiệm.
Students attain knowledge and learn skills to seek careers in creative and support professions within such media industries as film and video,
Học sinh đạt được kiến thức và học các kỹ năng để tìm kiếm sự nghiệp trong các ngành nghề sáng tạo
Learn skills and tools needed to analyze'deep' uncertainties, to anticipate change and to design adaptation pathways for large-scale
Tìm hiểu các kỹ năng và công cụ cần thiết để phân tích những sự không chắc chắn sâu,
If you develop habits to read and learn skills, you will retain the benefits of those activities even after you start a new job.
Nếu bạn phát triển thói quen đọc và học các kỹ năng, bạn sẽ thu về được những lợi ích lớn từ việc làm này ngay cả khi bạn đã bắt đầu một công việc mới.
Sometimes counseling may include exposure therapy, in which you directly confront your health fears in a safe environment and learn skills to cope with these uncomfortable sensations.
Đôi khi tư vấn có thể bao gồm liệu pháp tiếp xúc, trong đó trực tiếp đối đầu với nỗi lo sợ sức khỏe trong một môi trường an toàn và tìm hiểu các kỹ năng để đối phó với những cảm giác khó chịu.
This means you will learn skills to understand and address individual and organizational situations as well as system-level conflict in a variety of cultural contexts.
Điều này có nghĩa là bạn sẽ học các kỹ năng để hiểu và giải quyết các tình huống cá nhân và tổ chức cũng như xung đột cấp hệ thống trong nhiều ngữ cảnh văn hoá khác nhau.
Classes are typically a smaller environment where you can learn skills to improve your communication, important elements that should
Những lớp học này thường là một môi trường thu nhỏ để bạn học các kỹ năng cải thiện giao tiếp,
You will then use the moment to help an older child learn skills such as deep breathing, reframing(looking at the situation in a more positive light)
Sau đó, bạn sẽ sử dụng khoảnh khắc để giúp một đứa trẻ lớn hơn học các kỹ năng như thở sâu, luyện tập( nhìn
We put them on teams with experienced subject matter experts and they quickly learn skills in artificial intelligence, cloud, industry 4.0,
Chúng tôi đưa họ vào các nhóm với các chuyên gia về chủ đề có kinh nghiệm và họ nhanh chóng học các kỹ năng về trí tuệ nhân tạo,
By volunteering in your community, you can make new friends, learn skills, gain work experience, build self-esteem,
Bằng việc làm việc tình nguyện tại cộng đồng, bạn có thể kết bạn mới, học các kỹ năng, tích lũy kinh nghiệm làm việc,
helping people learn skills to earn and maintain livelihood.
giúp đỡ mọi người học các kỹ năng để kiếm được tiền và duy trì sinh kế.
you will learn skills by working for others, such as editing.
bạn sẽ học các kỹ năng bằng cách làm việc cho những người khác, chẳng hạn như chỉnh sửa.
Learn skills designed to promote effective and ethical business decisions in an ever-changing global environment,
Học các kỹ năng được thiết kế để thúc đẩy các quyết định kinh doanh hiệu quả
You will learn skills and knowledge like Systems
Bạn sẽ được học các kỹ năng và kiến thức
Sure you need skills, but you can learn skills- in fact a positive attitude will make it much more likely that you will learn the skills necessary to succeed.
Chắc chắn bạn cần những kỹ năng, nhưng bạn hoàn toàn có thể học được các kỹ năng này- trong thực tế một thái độ sống tích cực sẽ có tác dụng giúp bạn học được các kỹ năng cần thiết để thành công.
In order to survive, Haruhiro forms a party with the other people in the same situation as himself, learn skills and takes a step forward in the world"Grimmgal" as an apprentice volunteer soldier.
Để sinh tồn, Haruhiro đã lập tổ đội với những chiến hữu cùng chung cảnh ngộ, học tập các kĩ năng, dấn bước vào thế giới“ Grimgar” này với tư cách một người lính tình nguyện tập sự.
Learn skills in live sound engineering, lighting,
Tìm hiểu kỹ năng trong kỹ thuật âm thanh sống,
Learn skills designed to promote effective and ethical business decisions in an ever-changing global environment,
Học các kỹ năng được thiết kế để thúc đẩy các quyết định kinh doanh hiệu quả
Kết quả: 88, Thời gian: 0.0463

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt