LEARN SOMETHING - dịch sang Tiếng việt

[l3ːn 'sʌmθiŋ]
[l3ːn 'sʌmθiŋ]
học một cái gì đó
learn something
tìm hiểu điều gì đó
learn something
học cái gì đó
learn something
học thứ gì đó
learn something
học một điều
learn something
học hỏi gì đó
learn something
tìm hiểu cái gì
learn something
to find out what
to figure out what
biết được một điều gì đó
learn something
sẽ học được gì đó
learn something

Ví dụ về việc sử dụng Learn something trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Figured you might learn something.
Tôi nghĩ anh sẽ học được gì đó.
We can always learn something from someone.
Chúng ta luôn có thể học hỏi gì đó từ bất kì ai.
You parents may even learn something new!
Bạn là phụ huynh, cũng có thể học một điều mới nữa!
But, if you listen, you may learn something new.”.
Nhưng khi lắng nghe, bạn sẽ có thể biết được một điều gì đó mới.”.
Even a parent can learn something new!
Bạn là phụ huynh, cũng có thể học một điều mới nữa!
I think we can all learn something.
Tôi nghĩ chúng ta có thể học hỏi gì đó.
I will watch you. Maybe I will learn something.
Tôi sẽ nhìn ông biết đâu tôi sẽ học hỏi gì đó.
We might learn something from them.
Chúng ta có thể học hỏi điều gì đó từ họ.
Maybe they could learn something.
Họ có thể học được vài điều.
You won't just learn something about the world or the universe.
Bạn sẽ chẳng học được gì mới về thế giới hoặc ngành nghề kinh doanh.
I still learn something new weekly from his emails.
Tôi vẫn học cái gì mới hàng tuần từ email của mình.
Perhaps Sylvester and Tweety should learn something from this!
Hilton và Hyatt có thể học được vài điều từ nơi này!!
Learn something entirely new.
Học một thứ hoàn toàn mới.
Learn something useless.
Can't we learn something from the flowers?
Chúng ta có thể học hỏi điều gì từ một bông hoa?
Who said you can't learn something from video games?
Ai nói bạn không thể học được gì từ truyện tranh?
Or learn something about me.
Hãy học hỏi một điều gì đó ở tôi.
See if you can learn something from him.
Thử xem bạn có thể học được gì từ chúng nhé.
They will learn something.
You always learn something with each trip.
Bạn luôn học được một điều thú vị trong mỗi chuyến đi.
Kết quả: 669, Thời gian: 0.0657

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt