LIGHT CAN - dịch sang Tiếng việt

[lait kæn]
[lait kæn]
ánh sáng có thể
light can
light may
lighting may
the lighting can
illumination can
possible lighting
light có thể
light can
đèn có thể
lamp can
lights can
lights may
lamp may

Ví dụ về việc sử dụng Light can trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
She likes to mount her art between two sheets of glass so that light can shine through and cast shadows.
Cô thích gắn tác phẩm nghệ thuật của ở cô giữa hai tấm kính để ánh sáng có thể xuyên thấu qua và tạo bóng.
remove all large fan leaves so light can reach.
loại bỏ tất cả các lá quạt lớn để ánh sáng có thể chiếu tới.
An effective work space should have many windows so that light can shine throughout the room.
Một không gian làm việc hiệu quả nên nhiều cửa sổ để ánh sáng có thể chiếu vào khắp phòng.
To help get around this, TDK engineers created a disc that uses clearer plastic so that more light can be shone through.
Để khắc phục điều này, các kỹ sư TDK đã tạo ra đĩa sử dụng loại nhựa( plastic) trong hơn để ánh sáng có thế xuyên qua nhiều hơn.
we place the branches on a par with each other so that light can reach all buds equally.
chúng ta đặt các nhánh ngang tầm với nhau để ánh sáng có thể đạt tới tất cả các chồi như nhau.
cannot drive out darkness: only light can do that.
chỉ có ánh sáng mới làm được điều đó.
Of course the energy of light can be dissipated if it does pass through matter(and the light from distant galaxies is often absorbed if there happen to be clouds of gas
Tất nhiên năng lượng của ánh sáng có thể bị tiêu tán nếu như nó thật sự đi qua vật chất( và ánh sáng phát
The changes to the light can be read to obtain pieces of information about the nanograting's orientation, the strength of the light it refracts,
Những thay đổi về ánh sáng có thể được đọc để được mẩu thông tin về định hướng của nanograting,
LED Neon Light can be used for indoor or outdoor applications,
LED Neon Rope Light có thể được sử dụng cho các ứng dụng trong nhà
The changes to the light can be read to obtain pieces of information about the nanograting's orientation, the strength of the light it refracts,
Những thay đổi về ánh sáng có thể được đọc để thu thập từng phần thông tin từ các nanograting,
the Shape Light can work for up to 12 hours on a single charge,
Shape Light có thể hoạt động trong 12 giờ với một lần sạc
Last Light can try the‘Spartan' Play Style, providing Artyom with
Last Light có thể chơi cả hai game trong‘ Spartan' Play Style,
why we should provide the proper amount of light- too much light can be detrimental
cung cấp số lượng ánh sáng- quá nhiều ánh sáng có thể gây hại
S High Bay Light can choose super high temperature series
S High Bay Light có thể chọn chuỗi nhiệt độ
The"Hurricane" series UFO LED High Bay Light can be an ideal lighting choice for warehouses, large warehouse spaces
Hurricane" series UFO LED High Bay Light có thể là sự lựa chọn lý tưởng cho các nhà kho,
companies such as Modulightor and Academy Light can make extremely large picture lights capable of illuminating great expanses.
những công ty như Modulightor và Academy Light có thể sản xuất những loại đèn tranh thực sự lớn, khả năng chiếu sáng trải rộng.
While no light can escape from a black hole itself,
Trong khi không có ánh sáng nào thoát ra khỏi lỗ đen,
The 470EX-AI automatically fires a series of pre-flashes to determine how light can be bounced from a ceiling or wall, and rotates the flash
EX- AI tự động kích hoạt một loạt đèn flash trước để phát hiện sẽ có ánh sáng phản xạ vào trần
but suffice it to say the way in which your camera measures incoming light can have a huge impact on whether your photo is properly exposed.
nói tóm lại cách thức mà máy ảnh đo độ sáng có thể gây ảnh hưởng lớn cho dù bức ảnh của bạn được phơi sáng thích hợp hay chưa.
the algae must be placed so that the light can reach the bottom,
tảo phải được đặt để ánh sáng có thể chạm tới đáy,
Kết quả: 293, Thời gian: 0.0584

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt