LOCK SYSTEM - dịch sang Tiếng việt

[lɒk 'sistəm]
[lɒk 'sistəm]
hệ thống khóa
lock system
key system
interlock system
lockout systems
locker system
hệ thống khoá
locking system
immobiliser system
lock system

Ví dụ về việc sử dụng Lock system trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Check the locking system.
Kiểm tra hệ thống khoá.
Perhaps locks system.
One metal locks system for security.
Một hệ thống khóa kim loại để bảo mật.
Three-point mutual locking system with high-strength stainless steel bullet latches.
Hệ thống khoá 3 điểm với chốt thép không rỉ bằng thép không gỉ.
High secured lock systems for more safety.
Hệ thống khóa có độ an toàn cao giúp an toàn hơn.
Two locks system for security.
Hai hệ thống khóa để bảo mật.
Two combination locks system for security.
Hai hệ thống khóa kết hợp để bảo mật.
Fast lock systems ensure fast installation, saving labor cost.
Hệ thống khóa nhanh đảm bảo lắp đặt nhanh, tiết kiệm chi phí nhân công.
Leak Lock systems for preventing side leakage.
Hệ thống khóa rò rỉ để ngăn chặn rò rỉ bên.
Two metal locks system for security.
Hai hệ thống khóa kim loại để bảo mật.
High secured lock systems for more safety.
Hệ thống khóa bảo mật cao cho an toàn hơn.
Handle easy for carry. two locks system for security.
Xử lý dễ dàng mang theo. hai hệ thống khóa để bảo mật.
Big handle easy for carry. Two locks system for security.
Tay cầm lớn dễ mang theo. Hai hệ thống khóa để bảo mật.
black big corner, Two locks system for security.
góc lớn màu đen, hai hệ thống khóa an toàn.
Connector locking system: fix screw.
Kết nối khóa hệ thống: sửa chữa vít.
One plastic handle and two metal locks system.
Một nhựa xử lý và hai kim loại ổ khóa hệ thống.
They typically come with lock systems, counterweights for smooth operation and full drawer suspension capabilities.
Chúng thường đi kèm với hệ thống khóa, đối trọng để vận hành trơn tru và khả năng treo ngăn kéo đầy đủ.
In addition, an electro-mechanical locking system can be installed for night security.
Ngoài ra, hệ thống khoá cơ điện có thể được lắp đặt để đảm bảo an ninh ban đêm.
However, iris scanners are very expensive as compared to fingerprint door lock systems and many people may find the experience of getting their eyes scanned, uncomfortable.
Tuy nhiên, máy quét mống mắt rất đắt tiền so với hệ thống khóa cửa vân tay và nhiều người có thể thấy trải nghiệm bị quét mắt, không thoải mái.
I wouldn't be surprised if other electronic lock systems have similar vulnerabilities.
Tôi sẽ không ngạc nhiên nếu nhiều hệ thống khóa điện tử khác có lỗ hổng tương tự.
Kết quả: 109, Thời gian: 0.0427

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt