LYING NEXT - dịch sang Tiếng việt

['laiiŋ nekst]
['laiiŋ nekst]
nằm cạnh
is next
located next
is located next
lying next
is adjacent
situated next
sits next
located adjacent
flanked
sits alongside
nằm kế bên
is located next
is adjacent
lying next

Ví dụ về việc sử dụng Lying next trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
after she was beaten, with her seven-month aborted baby lying next to her.
với đứa trẻ 7 tháng bị sẩy nằm bên cạnh.
When she woke up in the morning, she found herself fully naked in a hotel room and Choi Jong Hoon was lying next to her.
Khi A thức dậy vào buổi sáng, cô thấy mình đang khỏa thân hoàn toàn trong phòng khách sạn, và nằm bên cạnh cô lúc này là Choi Jong Hoon.
stopped to take a drink with an old metal cup she had found lying next to the well.
cốc kim loại cũ mà bà nhìn thấy nằm bên cạnh giếng.
Another interesting detail in this painting is the overturned salt shaker lying next to Judas.
Một chi tiết thú vị khác trong bức tranh này là chiếc lọ lắc muối lật ngược nằm bên cạnh Judas.
Again Alfonso awakens at the gallows, but this time a cabalist is lying next to him.
Van Worden một lần nữa tỉnh dậy trên giá treo cổ, nhưng lần này là một người thợ lặn nằm bên cạnh ông.
after she was beaten, with her seven-month aborted baby lying next to her.
với đứa trẻ 7 tháng bị sẩy nằm bên cạnh.
The BBC's Jon Sudworth in Shanghai says such allegations are nothing new in China, but what has made this one different is a widely circulated photo of the woman lying next to the baby's corpse.
Phóng viên BBC ở Thượng Hải Jon Sudworth nói rằng những cáo buộc như thế này không có gì mới ở Trung Quốc, nhưng vụ việc của bà Phùng khác biệt ở chỗ bức ảnh một người phụ nữ nằm cạnh xác thai nhi được lan truyền rộng rãi trên mạng.
The tomb, which was reopened in 1907, was the final resting place for two women known as the Younger Lady and the Elder Lady, who were found lying next to each other.
Ngôi mộ được mở lại vào năm 1907 này là nơi yên nghỉ cuối cùng của hai người phụ nữ nằm cạnh nhau, Quý cô trẻ hơn và Quý cô già hơn.
stopped to take a drink with an old metal cup she had found lying next to the well.
cốc kim loại cũ mà bà nhìn thấy nằm bên cạnh giếng.
Matthias Sindelar was found dead in his apartment, above the coffee house he had acquired the previous year, lying next to Camilla Castagnola, his new girlfriend.
căn hộ của mình, ngay phía trên quán café, nằm bên cạnh anh là thi thể của người bạn gái Camilla Castagnola.
The Gumbo Limbo Nature Center on Tuesday shared a photo on Facebook of the tiny loggerhead sea turtle lying next to the fragments of plastic that cost it its life.
Trung tâm Tự nhiên Gumbo Limbo hôm 1/ 10 đã chia sẻ một bức ảnh trên Facebook về con rùa biển nhỏ bé nằm bên cạnh những mảnh nhựa đã cướp đi mạng sống của nó.
sense of weII-being and an increased desire to bond with the person lying next to you in bed.
gia tăng ham muốn gắn kết với người nằm bên cạnh bạn trên giường.
stopped to take a drink with an old metal cup she had found lying next to the well.
cốc kim loại cũ mà bà nhìn thấy nằm bên cạnh giếng.
Finding yourself lying next to a stranger who you used to call your one true love means you have to end the relationship, or spend years in regret and lying to him and yourself about what you really want.
Việc thấy mình nằm cạnh một người xa lạ từng là người yêu đích thực đồng nghĩa với việc bạn cần phải chấm dứt mối quan hệ, bằng không, sẽ phải trải qua nhiều năm trong tiếc nuối, hối hận và dối trá bản thân lẫn đối tác về điều mà bạn thực sự mong muốn.
then the next thing I know I find myself lying next to a toilet in a cubicle in the middle of Charles De Gaulle airport and thinking what the hell have I just done?”.
sau đó điều tiếp theo tôi biết mình thấy mình nằm cạnh một cái nhà vệ sinh trong một cái tủ ở giữa sân bay Charles De Gaulle và nghĩ tôi đã làm cái quái gì thế?”.
about 20 kilometres(12 mi) up the coast from Somerton.[104] Lying next to him was his unconscious father, Keith Waldemar Mangnoson.[note 6]
khoảng 20 kilometres 12 lên bờ biển từ Somerton.[ 1] Nằm bên cạnh là người cha bất tỉnh- Keith Waldemar Mangnoson.[
If they lay next to each other, the temperature is fine.
Nếu chúng nằm cạnh nhau thì nhiệt độ là bình thường.
He lies next to her in the sky.
Họ nằm cạnh bầu trời.
Come here and lie next to me, okay?
Đến đây nằm cạnh mẹ nhé?
Come lie next to me.
Đến nằm cạnh mẹ.
Kết quả: 63, Thời gian: 0.0389

Lying next trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt