MICHAEL - dịch sang Tiếng việt

['maikl]
['maikl]
micheal
michael
mikhael
michael

Ví dụ về việc sử dụng Michael trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I only trust Michael.”.
Tôi tin ông Kim".
Michael will be there.
Karen sẽ đang ở đó.
Michael was always confident.
Kim luôn rất tự tin.
Michael did not complain.
Thomas không hề phàn nàn.
Michael turned to face him.
Kim quay mặt đối diện với hắn.
Michael could live with that.
Nick có thể sống với điều đó.
Michael was promptly fired.
Kim bị sa thải ngay lập tức.
Michael O'Sullivan was my great friend.
Michael Michael O' Sullivan là người bạn tuyệt vời của tôi.
Michael was too tired to argue.
Thomas quá mệt nên chẳng buồn tranh cãi.
I have mentioned Michael before in my posts.
Tôi đã kể một ít về Cha Michael trong những trang trước.
I mean Sir Michael, do you want to say something about this?
Ngài Thomas, có phải người muốn nói đến thứ này không?”?
How does Michael feel?
Kim cảm thấy như thế nào?
Michael called from below.
Karen gọi tôi từ phía dưới.
Michael Porter identified five forces that influence an industry.
Theo Michael Porter, 5 lực lượng cạnh tranh tác động đến một ngành công.
I will call him Michael(not his real name).
Hãy gọi anh ấy Tom( không phải tên thật của anh ấy).
Working with Michael was a complete pleasure!
Làm việc với Pete là một niềm vui tuyệt đối!
Michael, are you alive?
Charlie, anh còn sống không?
We heard Michael shouting.”.
Chị nghe tiếng Billy la hét”.
Michael has a conscience.
Nick có lương tâm.
Michael disappeared after that.
Ông Kim biến mất sau đó.
Kết quả: 34186, Thời gian: 0.0541

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt