MIDSIZE - dịch sang Tiếng việt

vừa
just
both
medium
recently
fit
last
moderate
newly
mid-sized
midsize
hạng trung
midsize
middleweight
mid-tier
mid-level
mid-size
medium-duty
medium-class
middle-ranking
middle-weight
mid-ranking
cỡ trung
mid-size
medium-sized
midsize
medium sized
middle size
middle-sized
average size
trung bình
average
medium
median
moderate
intermediate
midsize
tầm trung
mid-range
intermediate-range
medium-range
midrange
mid-level
mid-tier
mid-sized
mid-end
midlevel
mid-market

Ví dụ về việc sử dụng Midsize trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
For 2019, Ford is once again putting a midsize pickup into the ring to compete against trucks like the Chevy Colorado and Toyota Tacoma.
Năm 2019, Ford một lần nữa đưa một chiếc xe bán tại hạng trung vào vòng đua để cạnh tranh với những đối thủ trực tiếp như Chevy Colorado và Toyota Tacoma.
A doctor at a midsize hospital said the facility hadn't received any medical supplies from the government.
Các bác sĩ tại một bệnh viện cỡ vừa cho biết, họ chưa nhận được bất kỳ sự chăm sóc y tế nào từ chính phủ trung ương.
This caused midsize SUVs to become one of the common vehicles you see on the road.
Điều này đã khiến cho SUV cỡ trung trở thành một trong những phương tiện phổ biến mà bạn nhìn thấy trên đường.
The A330-300 is a twin-engine midsize wide-body airliner and one of Airbus' top-selling aircraft types.
A330- 300 là một máy bay dân dụng cỡ lớn hai động cơ và là một trong những loại máy bay bán chạy nhất của hãng Airbus.
Those that score best tend to be midsize cities in wealthier countries with a relatively low population density.
Những nơi đạt điểm số tốt nhất có xu hướng là các thành phố cỡ trung bình ở các nước giàu với mật độ dân số tương đối thấp.
These midsize firms are getting a more level playing field, which they were denied before, said Jerry.
Các hãng cỡ vừa này“ có được một sân chơi bằng phẳng hơn, mà trước đây họ bị từ chối,” Jerry nói.
Hyundai added the midsize Sonata and then dipped its toe in the U.S. luxury market with the first-generation Genesis in 2008.
Hyundai thêm mẫu sedan cỡ trung Sonata và sau đó bước chân vào thị trường xe sang ở Mỹ với thế hệ đầu tiên của Genesis năm 2008.
You can select from standard, midsize and oversized clubheads and a variety of materials, from innovative titanium to popular aluminum.
Bạn có thể chọn từ các đầu gậy tiêu chuẩn, cỡ trung bìnhcỡ lớn và được thiết kế từ nhiều loại vật liệu, từ titan đến chất liệu nhôm phổ biến.
Sport-Utility Vehicles(SUVs) are generally classified into three groups and; compact, midsize and full-size- though the range of vehicles within each group varies widely.
Xe thể thao đa dụng( SUV) thường được phân loại thành ba nhóm kích thước- nhỏ gọn, cỡ vừacỡ lớn- mặc dù số lượng xe trong mỗi nhóm rất đa dạng.
In modern times seen in the Chevrolet significant improvements models of small and midsize car and bring the plug-in volt hybrid.
Hiện tại Chevrolet thực hiện những cải tiến đáng kể trong các mô hình xe hơi cỡ vừa và nhỏ và giới thiệu hybrid plug- in Volt.
Still, Mercedes insists the Metris is not a minivan but a midsize van, and that gets to the matter of intent.
Tuy nhiên, Mercedes khẳng định Metris không phải là một minivan, nhưng một van cỡ trung bình, và đi kèm với các vấn đề về ý định.
from the Sonata midsize.
bắt đầu với Sonata cỡ trung.
the near-perfect synergy of performance and luxury that luxury midsize car shoppers are seeking.
những người mua sắm xe hạng sang sang trọng đang tìm kiếm.
The Switchvox E540 is the ideal communications solution for midsize businesses who want added levels of redundancy.
Switchvox E540 là giải pháp truyền thông lý tưởng cho các doanh nghiệp cỡ vừa muốn tăng cấp độ dự phòng.
On the other hand, she is betting that design“could help the Fusion become the best-seller” in the midsize segment.
Ngược lại, Lindland lại đánh cược rằng phần thiết kế" có thể giúp Fusion trở thành mẫu xe bán chạy nhất" trong phân khúc xe hạng trung.
From its quality materials to its state-of-the-art technology, this Mercedes-Benz has one of the finest cabins in the luxury midsize car class.
Từ vật liệu chất lượng đến công nghệ tiên tiến, chiếc Mercedes- Benz này có một trong những cabin tốt nhất trong phân khúc xe hạng trung hạng sang.
It's often used to brief top management on ISO 9001 for small businesses and midsize companies.
Nó thường được sử dụng để tóm tắt quản lý hàng đầu về ISO 9001 cho các doanh nghiệp nhỏ và các công ty cỡ vừa.
Up to now, the three-row Lincoln Aviator 2020 seat is probably the most impressive name in the luxury midsize SUV segment.
Tới thời điểm hiện tại, mẫu xe 3 hàng ghế Lincoln Aviator 2020 có lẽ là cái tên ấn tượng nhất trong phân khúc SUV cỡ trung hạng sang.
But"Àli," a key organizer, has hardly left his home in a midsize town far away from the capital.
Nhưng“ Àli,” một nhà tổ chức chủ chốt, ít khi rời khỏi nhà anh tại một thành phố cỡ trung bình cách xa thủ đô.
Sport-Utility Vehicles(SUVs) are generally classified into three groups and; compact, midsize and full-size- though the range of vehicles within each group varies widely.
Mẫu xe thể thao đa dụng SUV thường được phân loại thành 3 nhóm: cỡ nhỏ, cỡ vừacỡ lớn; mặc dù vài loại xe trong mỗi nhóm khá là khác nhau.
Kết quả: 345, Thời gian: 0.1636

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt