MORE WORK TO DO - dịch sang Tiếng việt

[mɔːr w3ːk tə dəʊ]
[mɔːr w3ːk tə dəʊ]
nhiều việc phải làm
much to do
a lot of work to do
lot to do
more to do
many things to do
have more work to do
much more work to be done
have much work to do
thêm việc để làm
nhiều việc hơn để làm
nhiều công việc để làm
much work to do
làm nhiều hơn nữa
to do more
to make more
do so much more
more work
more employment

Ví dụ về việc sử dụng More work to do trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The second argument is that there's simply more work to do when you're just getting started.
Lời tranh luận thứ hai đó là đơn giản sẽ có nhiều việc phải làm hơn khi bạn mới chỉ bắt đầu.
But Pompeo, while praising Mexico's efforts, said there was still"more work to do.".
Nhưng trong khi ca ngợi những nỗ lực của Mexico, ông Pompeo lại cho biết họ“ vẫn còn nhiều việc phải làm”.
We have a fundamental understanding on the key issues… but there is more work to do,” Treasury Secretary Steven Mnuchin told reporters.
Chúng tôi có một sự thống nhất cơ bản về các vấn đề chính… nhưng còn nhiều việc phải làm", Bộ trưởng Tài chính Steven Mnuchin nói với các phóng viên.
we know there is more work to do.
chúng tôi biết có nhiều việc phải làm.
there is a great deal more work to do.
vẫn còn nhiều việc phải làm.
In addition, the Ghost still more work to do"small" operating other drug trafficking networks largest city.
Ngoài ra thì Bóng Ma còn làm thêm công việc“ nhỏ lẻ” khác là điều hành mạng lưới buôn bán ma tuý lớn nhất thành phố.
I think there is quite a bit more work to do in medicine and in academic journal representation," Williams told Medscape Medical News by email.
Tôi nghĩ rằng có khá nhiều công việc phải làm trong y học và trong đại diện tạp chí học thuật," Williams nói Tin tức y tế Medscape bằng email.
There's still more work to do, because we're building this culture shift.
Vẫn còn nhiều việc để làm, vì chúng tôi đang xây dựng một sự thay đổi văn hóa.
there is more work to do.
the first time in such high doses, the body only gets more work to do, the doctors say.
vậy lần đầu tiên sẽ khiến cơ thể phải làm việc nhiều hơn, các chuyên gia nói.
competent person at work, the likely result is that you will be given yet more work to do.
có khả năng là bạn sẽ lại được giao thêm nhiều việc nữa để làm.
It will put you farther away from your life path and create more work to do in the future.
Nó sẽ đưa bạn rời xa con đường của cuộc đời mình và trong tương lai sẽ tạo ra thêm nhiều việc phải làm.
Transgender employees in tech: Why this"progressive" industry has more work to do to achieve true gender inclusivity.
Nhân viên chuyển giới trong lĩnh vực công nghệ: Tại sao ngành công nghiệp" tiến bộ" này phải làm nhiều việc hơn để đạt được sự bao gồm giới tính thực sự.
We have gone through a significant amount of paper, but there is more work to do," US Treasury Secretary Steven Mnuchin said as the two sides gathered with Donald Trump at the White House.
Chúng tôi đã hoàn thành một khối lượng lớn công việc, nhưng vẫn còn nhiều việc phải làm”, Bộ trưởng Tài chính Mỹ Steven Mnuchin nói khi hai phái đoàn đàm phán tập trung lại với ông Trump tại Nhà Trắng.
We've gone through a significant amount of paper, but there is more work to do,” US treasury secretary Steven Mnuchin said as the two sides gathered with Trump at the White House.
Chúng tôi đã hoàn thành một khối lượng lớn công việc, nhưng vẫn còn nhiều việc phải làm”, Bộ trưởng Tài chính Mỹ Steven Mnuchin nói khi hai phái đoàn đàm phán tập trung lại với ông Trump tại Nhà Trắng.
favor of military strikes against Syria, but it appears they have more work to do to convince the American public.
dường như họ cần phải làm nhiều hơn nữa để thuyết phục công chúng nước Mỹ.
an assortment of studies finds that hospitals have improved somewhat but have more work to do.
các bệnh viện đã cải thiện đôi điều nhưng cần phải làm nhiều hơn nữa.
However, we know we have more work to do to ensure personal and safe care are delivered every time- and we are totally
Tuy nhiên, chúng tôi biết cần phải làm nhiều việc để đảm bảo sự chăm sóc được hoàn thiện mọi lục
President Barack Obama issued a statement on Saturday saying Russia's actions against Ukraine are a reminder that there is"more work to do" for Europe to be"whole, free and at peace.".
Tổng thống Barack Obama đưa ra một tuyên bố nói rằng những hành động của Nga chống lại Ukraine nhắc nhở cho châu Âu là“ còn phải làm nhiều việc nữa để châu lục này“ toàn vẹn, tự do và hòa bình.”.
Shenoy said that Intel had issued patches for 90 percent of Intel chips released in the past five years but that the company had"more work to do".
Shenoy nói rằng Intel đã phát hành bản vá cho 90% bộ vi xử lí Intel đã được công ty này phát hành trong 5 năm trở lại đây nhưng“ Intel còn phải làm nhiều việc hơn nữa”.
Kết quả: 56, Thời gian: 0.0651

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt