NEXT ON THE LIST - dịch sang Tiếng việt

[nekst ɒn ðə list]
[nekst ɒn ðə list]
tiếp theo trong danh sách
next on the list
kế tiếp trong danh sách
next on the list

Ví dụ về việc sử dụng Next on the list trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Next on the list is Ethereum Classic(ETC),
Tiếp theo trong danh sách là Ethereum Classic( ETC),
Next on the list, the QuickBooks app offers users with the cloud computing version of the well-known accounting software the ability to track their financial status from anywhere.
Tiếp theo trong danh sách, ứng dụng QuickBooks cung cấp cho người dùng phiên bản điện toán đám mây của phần mềm kế toán nổi tiếng khả năng theo dõi tình trạng tài chính của họ từ bất cứ đâu.
Next on the list of the most sought-after models is the BMW R 1200 RT(2,271 units) and the BMW F 700 GS(2,257 units).
Vị trí tiếp theo trong danh sách những mẫu xe được yêu thích nhất là BMW R 1200 RT( với số lượng bán ra 2.271 chiếc) và BMW F 700 GS( số lượng bán ra 2.257 chiếc).
Next on the list is the multimedia area where FCB admirers will have the opportunity to relive some of the most amazing moments in the club's history.
Tiếp theo trong danh sách là những khu vực đa phương tiện nơi FCB người hâm mộ sẽ có cơ hội để sống lại những khoảnh khắc tuyệt vời nhất trong lịch sử club' s.
Kilimanjaro in Tanzania is next on the list, with an expedition planned for later this year, and more endangered glaciers will follow as new international partners join the Italian-French initiative.
Núi Kilimanjaro ở Tanzania là điểm đến kế tiếp trong danh sách, chuyến hành trình dự kiến sẽ bắt đầu cuối năm nay, và những băng sơn đang bị đe dọa nặng nề hơn sẽ trở thành những đối tác quốc tế tiếp theo cùng tham dự vào sáng kiến Ý- Pháp này.
then the hard drive would be next on the list of blue screen.
ổ cứng sẽ được tiếp theo trên danh sách các màn hình xanh.
the number of FDI projects from China newly invested in Vietnam was 40(accounting for nearly 60 percent of the total number of investment projects); next on the list are Hong Kong(China)
Quốc đầu tư mới vào Việt Nam là 40( chiếm gần 60% trong tổng số dự án đầu tư); kế tiếp trong danh sách là Hồng Kông( Trung Quốc)
Next on the list.
Tiếp theo trong danh sách.
Next on the list Customer Service.
Next Danh Sách Dịch Vụ Khách Hàng.
Next on the list was butter.
Tiếp theo trong danh sách này là bơ.
Next on the list is shaderCPC.
Tiếp theo trong danh sách là shaderCPC.
Next on the list is higenamine.
Tiếp theo trong danh sách là jimbaran.
Food is next on the list.
Rau là thực phẩm tiếp theo trong danh sách.
Next on the list were the engines.
Tiếp theo trong danh sách là những động cơ.
What's next on the list?
Cái tiếp theo trong danh sách là gì?
Who's next on the list?
Người tiếp theo trong danh sách là ai?
The bathroom was next on the list.
Phòng tắm là cái kế tiếp trong danh sách.
Next on the list is Parc Güell.
Tiếp theo trong danh sách là Parc Güell.
The bathroom is next on the list.
Phòng tắm là cái kế tiếp trong danh sách.
What is next on the list?”.
Mục tiếp theo trong danh sách là gì?”.
Kết quả: 1021, Thời gian: 0.0739

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt