NOT ONLY KEEP - dịch sang Tiếng việt

[nɒt 'əʊnli kiːp]
[nɒt 'əʊnli kiːp]
không chỉ giữ
not only keep
not only hold
doesn't just keep
not only retains
are not just keeping
không chỉ giúp
not only helps
doesn't just help
not only makes
won't just help
not only keeps
not only assists
not only enable
not only gives
not only aid
not only allow
không chỉ khiến
not only make
not only cause
doesn't just make
not only keeps
not only puts
not only leads

Ví dụ về việc sử dụng Not only keep trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
tail light for bike or bicycle; collar light for your pet, not only keep your dog/cat safe, but also make you identify them
cổ áo ánh sáng cho thú cưng của bạn, không chỉ giữ cho con chó của bạn/ mèo an toàn;
Not only keeping.
Không chỉ giữ.
He not only kept.
Họ không chỉ giữ.
Having a quality blog with quality content not only keeps your readers satisfied, it gives you a high amount of satisfaction as well.
Có một Blog chất lượng với nội dung chất lượng không chỉ giữ cho độc giả của bạn hài lòng, nó cũng mang lại cho bạn một sự hài lòng cao.
Vision and purpose not only keeps people on the bus
Tầm nhìn và mục đích không chỉ giúp mọi người trên xe,
Playing with your dog not only keeps the body moving, but it also relieves the stress of the owner
Chơi với con chó của bạn không chỉ giữ cho cơ thể di chuyển,
Having an SSL certificate not only keeps your customers safe from hackers and identity thieves, but also gives your business credibility.
Có chứng chỉ SSL không chỉ giúp khách hàng của bạn an toàn trước tin tặc và kẻ trộm danh tính mà còn mang lại uy tín cho doanh nghiệp của bạn.
This kind of efficient packaging design not only keeps materials and waste to a minimum but also reduces our
Loại thiết kế bao bì hiệu quả này không chỉ giữ nguyên vật liệu
This method not only keeps employees focused and motivated,
Cách làm này không chỉ khiến các nhân viên tập trung
safe water not only keeps you energetic but also reduces the chances of contracting water-borne diseases.
an toàn không chỉ giúp bạn tràn đầy năng lượng mà còn làm giảm khả năng mắc các bệnh truyền qua nước.
This unique creation not only keeps the original product quality but also enhances the production capacity,
Sự sáng tạo độc đáo này không chỉ giữ chất lượng sản phẩm gốc
Having exposure to a different set of challenges not only keeps kids brains healthy but leads to increased learning opportunities.
Việc tiếp xúc với một loạt các thử thách khác nhau không chỉ giúp não bộ của trẻ khỏe mạnh mà còn giúp tăng cơ hội học tập.
Fire not only kept our ancestors warm
Lửa không chỉ giữ ấm cho tổ tiên của chúng ta
The meticulous planning not only kept the team on track, it enabled us to deliver convincing results.
Kế hoạch tỉ mỉ không chỉ giúp nhóm theo dõi, nó cho phép chúng tôi cung cấp kết quả thuyết phục.
An apple a day not only keeps the doctor away but also the dentist!
Một quả táo mỗi ngày không chỉ giúp bác sĩ tránh xa mà cả nha sĩ nữa!
Asking questions not only keeps you engaged, it allows you to contribute to the conversation and learn something new.
Đặt câu hỏi không chỉ giúp bạn tham gia vào nội dung cuộc họp, nó cho phép bạn đóng góp cho cuộc trò chuyện và tìm hiểu cái gì mới”.
Snoring not only keeps you and your spouse up through the night- it may be dangerous to your health.
Ngáy không chỉ glàm phiền bạn và bạn đời của bạn vào ban đêm, mà nó còn có thể nguy hiểm cho sức khỏe của bạn.
Snoring not only keeps you and your spouse up at night- it can be dangerous to your health.
Ngáy không chỉ glàm phiền bạn và bạn đời của bạn vào ban đêm, mà nó còn có thể nguy hiểm cho sức khỏe của bạn.
Wearing it not only keeps me alive, it has made me beyond flesh and bone!
Mặc nó không những giúp ta sống mà còn cho ta cảm giác hơn là thịt và xương!
However, this approach not only keeps us from being as productive as we can be
Tuy nhiên, cách đó không những không giúp chúng ta đạt được năng suất
Kết quả: 63, Thời gian: 0.0459

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt