ON A BOAT - dịch sang Tiếng việt

[ɒn ə bəʊt]
[ɒn ə bəʊt]
trên thuyền
on the boat
on board
on the ship
onboard
on a houseboat
trên tàu
on board
aboard
on the train
onboard
on the ship
on the boat
the on-board
on the vessel
shipboard
on the cruise
trên biển
at sea
marine
on the ocean
on the beach
on maritime
on the water
seaborne

Ví dụ về việc sử dụng On a boat trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Isn't she on a boat?
Cô ta ở trên thuyền chứ?
Have you never been on a boat before?
Tôi chưa bao giờ thấy một con thuyền trước đấy Làm sao chúng ta lên đó được?
We had to get them on a boat that very night.
Chúng tôi phải đưa họ lên thuyền ngay trong đêm đó.
Looked like that. Why? When I entered on a boat in Volantis.
Tại sao? Vì lúc tôi lên tàu tại Volantis, nó trông y như chiếc đó.
I'm not on a boat.
Tôi không ở trên thuyền.
I got on a boat.
Tôi đã lên thuyền.
We just have to hop on a boat, and bring the truck back?
Chỉ cần lên tàu, rồi lái xe về, có khó khăn gì đâu nhỉ?
I'm not on a boat.-Your boat..
Tôi đâu có ở trên tàu nào.- Tàu của cô.
Have you never been on a boat before? On that?
Tôi chưa bao giờ thấy một con thuyền trước đấy Làm sao chúng ta lên đó được?
Tiber… the river by sant'angelo. It's on a boat on the tevere.
Trên một chiếc thuyền, trên dòng sông Tiber, gần Sant' Angelo.
We're on a boat ride now.
We're on a boat.
Ta đang trên du thuyền.
My friends and I are on a boat. Please help!
Tôi và bạn đang ở trên tàu. Xin hãy cứu tôi!
Then I was with this bear on a boat, but that was a dream.
Sau đó cháu ở trên thuyền cùng với một con gấu.
They are with me on a boat.
Chúng cũng ở trên thuyền với con.
On a boat you built.
Trên chiếc thuyền chị xây.
We're stranded on a boat west of the island of Jamaic.
Chúng tôi trôi nổi trên con thuyền phía Tây đảo Jamaica.
On a boat, you start with is a semi-Island paint tea.
Quý khách lên thuyền khởi hành tham quan môt vòng bán đảo Sơn Trà.
And worse yet on a boat.
Hay tệ hơn, trên một con tàu đắm.
In this scene we see Katy Perry on a boat.
Katy Perry trên du thuyền.
Kết quả: 419, Thời gian: 0.0761

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt