ON A BUS - dịch sang Tiếng việt

[ɒn ə bʌs]
[ɒn ə bʌs]
trên xe buýt
on the bus
on the train
trên xe bus
on the bus
trên chuyến xe
on the bus
on a train
lên xe
get in the car
on the car
on the bus
get on the bus
onto trucks
onto the vehicle
on the wagon
on the cart
on the bike
trên chiếc xe
on the car
on the vehicle
on the bike
on the bus
upon the wagon

Ví dụ về việc sử dụng On a bus trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
She nearly had an accident on a bus once.
Một lần cô ấy đã suýt gặp nạn khi đi xe buýt.
Lieutenant needs recon on a bus.
Trung uý cần thám thính xe bus.
Some were forcibly put on a bus.
Một số người đã bị bắt đưa lên xe bus.
The number of students on a bus daily.
Báo cáo sĩ số học sinh đi bus mỗi ngày;
Then we're on a bus.
Rồi chúng ta đi xe buýt.
The last suicide attack on a bus was in 2008.
Vụ tấn công cảm tử gần đây nhất vào xe buýt là năm 2008.
I was on a bus heading north.
tôi đã ngồi trên chuyến tàu về hướng bắc.
We were put on a bus with.
Chúng tôi bị bỏ lại trên xe buýt trong.
This is what a campaign's like: You sleep on a bus.
Một chiến dịch tranh cử sẽ như thế này: Bạn ngủ trên xe.
We arrived to Copacabana from La Paz on a bus.
Làm sao để đến Pampahasi ở La Paz bằng Xe buýt.
No. We're putting you on a bus to a shelters.
Không. Chúng tôi đưa anh lên xe buýt đến một nơi trú ẩn tạm.
You were? We were gonna ride on a bus.
Lẽ ra tụi con được đi xe buýt. Lẽ ra à?
I bet you can ride on a bus at your new school.
Cá là con có thể đi xe buýt ở trường mới.
You're right. Nine hours, that… That is a long time to be sitting on a bus.
Chín tiếng, một khoảng thời gian dài ngồi trên xe.
I thought you said you came in here on a bus.
Chứ không phải em bảo em đến đây bằng xe buýt?
Put her on a bus.
Dắt cô ấy lên xe buýt.
Nine hours. That-- That is a long time to be sitting on a bus.
Chín tiếng, một khoảng thời gian dài ngồi trên xe.
The plan is we're gonna sneak on a bus?
Kế hoạch là lẻn vào xe buýt?
That… That is a long time to be sitting on a bus. Nine hours.
Chín tiếng, một khoảng thời gian dài ngồi trên xe.
I will sit and watch someone on a train or on a bus.
Tôi sẽ ngồi và quan sát người ta trên xe lửa hoặc xe buýt.
Kết quả: 367, Thời gian: 0.058

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt