ON THE CARD - dịch sang Tiếng việt

[ɒn ðə kɑːd]
[ɒn ðə kɑːd]
trên thẻ
on the card
on the tag
on tokens
on your
on the pass
trên danh thiếp
on business cards
trên lá bài
on the card
trên tấm thiệp
on the card
trên card
on the card
trên giấy
on paper
on the page

Ví dụ về việc sử dụng On the card trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I couldn't understand why there was no money on the card.
Không hiểu sao trong thẻ không có tiền.
Got some dirt on the card.
Thẻ anh bị bẩn rồi.
On the card were the words[Yotaka Editorial Department Aikawa Youji].
Trên tấm các có dòng chữ『 Văn Phòng Biên Tập Yotaka Aikawa Youji 』.
How to get money on the card.
Cách lấy lại tiền trong thẻ.
But the fund balance remains on the card.
Tuy nhiên, tiền vẫn ở trên thẻ.
Put your name and contact info on the card.
Viết tên anh và thông tin liên lạc lên tấm thẻ.
then have to put some money on the card.
số tiền muốn nạp vào thẻ.
When giving a reading, look at the image on the card.
Khi bạn đọc thẻ bài, hãy chú ý đến những hình ảnh trên thẻ bài.
Recorded messages will tell you how much money remains on the card.
Các đầu đọc sau đó sẽ cho biết bạn còn lại bao nhiêu tiền trong thẻ.
He actually wrote the date on the card.
Hắn đã viết ngày trên thiệp.
Whose name will appear on the card?
Ai sẽ cùng ghi tên mình vào tấm thiệp?
No name on the card?
Không Có Tên Trên Bảng?
You don't have any CVV numbers of signature on the card.
Do bạn không cà số CVV đằng sau thẻ.
And of course you should have enough money on the card.
Và tất nhiên bạn phải đủ tiền trong thẻ rồi.
There are no pictures on the card.
Không có ảnh nào trong thẻ.
they pass on the card to the next team.
họ sẽ gửi thẻ cho nhóm tiếp theo.
if they are on the card.
nếu họ đang ở trên thẻ.
For example, the function of payment on the card.
Ví dụ, nghiệp vụ thanh toán qua thẻ.
What do I write on the card?
Anh định viết gì trên thiệp?
Sure. Put your name and contact info on the card.
Chắc rồi. Điền tên anh và thông tin liên lạc lên thẻ.
Kết quả: 560, Thời gian: 0.0628

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt