ONE OF THE THINGS THAT MAKES - dịch sang Tiếng việt

[wʌn ɒv ðə θiŋz ðæt meiks]
[wʌn ɒv ðə θiŋz ðæt meiks]
một trong những điều khiến
one of the things that makes
one of the things that led
một trong những điều làm
one of the things that makes
một trong những thứ khiến
one of the things that makes

Ví dụ về việc sử dụng One of the things that makes trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The first thing and one of the things that makes these presentations so fun are pictures.
Điều đầu tiên và một trong những điều khiến các bài thuyết trình trở nên thú vị là hình ảnh.
One of the things that makes a lot of content fall flat is that it isn't based on a relevant connection.
Một trong những điều làm cho rất nhiều nội dung trở nên nhạt nhẽo là nó không dựa trên một kết nối có liên quan.
The peaceful transfer of power is one of the things that makes America America.".
Việc chuyển giao quyền lực một cách hòa bình là một trong những điều khiến nước Mỹ chính là nước Mỹ.
One of the things that makes cancer cells different to normal cells is that they can move about more easily.
Một trong những điều làm cho các tế bào ung thư khác với các tế bào bình thường là việc chúng có thể tự do di chuyển một cách dễ dàng hơn.
Guardiola's arrogance is also one of the things that makes him vulnerable.
Sự kiêu ngạo của Guardiola cũng là một trong những điều khiến anh ta dễ bị tổn thương.
One of the things that makes people feel that ninjas are so mysterious is the controlling of illusions.
Một trong những điều khiến ninja trở nên bí ẩn trong con mắt mọi người là việc kiểm soát ảo giác.
One of the things that makes me wary about using JavaScript is callback hell.
Một trong những điều khiến tôi cảnh giác khi sử dụng JavaScript là gọi lại địa ngục.
But, like a lot of developers. one of the things that makes me wary about using JavaScript is callback hell.
Nhưng, giống như rất nhiều nhà phát triển. một trong những điều khiến tôi cảnh giác khi sử dụng JavaScript là gọi lại địa ngục.
One of the things that makes me happiest in the world is to share that with my fans.
Một trong những điều khiến tôi hạnh phúc nhất là chia sẻ điều đó với người hâm mộ.
It's one of the things that makes the social media site so very special.
Đó là một trong những điều mà làm cho các trang web truyền thông xã hội như vậy rất đặc biệt.
That's one of the things that makes a kidney cell a kidney cell and heart cell a heart cell.”.
Đó là một trong những thứ làm cho tế bào thận là tế bào thận và tế bào tim là tế bào tim.”.
Look, one of the things that makes you so successful Is that you're able to see every hiccup.
Xem này, một trong số những điều khiến em thành công đến thế là em có thể nhìn thấy được mọi vấn đề.
As I mentioned before, these are one of the things that makes this beach so popular.
Đây cũng là một trong những điều khiến bãi biển này ngày càng nổi tiếng hơn.
It's one of the things that makes me love my job so much.
Đó là một trong những yếu tố khiến tôi rất yêu quí công việc của mình.
One of the things that makes this web hosting company stand out is the level of security they offer.
Một trong những điều mà làm cho công ty lưu trữ web này nổi bật là mức độ bảo mật họ cung cấp.
Just one of the things that makes Prime Slots such a great slot machine site.
Chỉ là một trong những điều làm cho Prime Slots trở thành một trang web máy đánh bạc tuyệt vời.
One of the things that makes staged homes look so warm and welcoming is great lighting.
Chiếu sáng Một trong những điều mà làm cho ngôi nhà trông ấm áp và chào đón là ánh sáng tuyệt vời.
One of the things that makes the Olymp Trade stand out in the crowd is that they have a membership at FinaCom.
Một điều làm cho Olymp Trade nổi bật là thành viên của họ với FinaCom.
This is one of the things that makes Sennheiser so proud of the HD800 and now the HD800s,
Đây chính là một trong những điều khiến Sennheiser rất tự hào về cặp HD800
One of the things that makes women's racing fun to watch is the race distances- they are short, punchy races that are in fact, too short for
Một trong những điều làm cho cuộc chạy đua của phụ nữ vui vẻ là khoảng cách giữa các cuộc đua- đó là những cuộc đua ngắn,
Kết quả: 60, Thời gian: 0.0579

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt