OPERATES IN - dịch sang Tiếng việt

['ɒpəreits in]
['ɒpəreits in]
hoạt động trong
active in
operate in
work in
activity in
operation in
function in
operational in
act in
running in
vận hành trong
operate in
operation in
running in
operational in
hành động trong
act in
action in
operates in
behave in

Ví dụ về việc sử dụng Operates in trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What is much more difficult to realize is that exactly the same dynamic operates in all other kinds of human cooperation.
Điều khó nhận ra hơn nhiều là chính cùng một động lực vận hành trong tất cả các loại hình hợp tác khác của con người.
This healing principle operates in all people regardless of creed, color, or race.
Năng lực chữa lành này vận hành trong tất cả mọi người bất kể tín ngưỡng, tôn giáo, màu da hoặc chủng tộc.
The cross leads to the body, and the cross operates in the sphere of the body.
Thập tự giá dẫn đến Thân Thể, và thập tự giá hành động trong lãnh vực của Thân Thể.
Sisal operates in the payment and services market,
Sisal vận hành trong thị trường dịch vụ
new meaning of justice, Elesis decides to become a Dark Knight, who operates in the darkness to defeat villains.".
thành một Dark Knight, người hành động trong bóng tối để đánh bại kẻ ác.
When the little operates in the whole as part of the whole then the little is limitless.
Khi cái nhỏ xíu vận hành trong tổng thể như bộ phận của tổng thể, vậy thì cái nhỏ xíu là vô hạn.
When intelligence operates in the field of reality, it is one,
Khi thông minh vận hành trong cánh đồng của thực tế,
Everything operates in the universe, there is no absolutely accident, it is due to desire of God and human beings.
Mọi thứ vận hành trong Vũ trụ tuyệt đối không có sự ngẫu nhiên tình cờ, nguyên nhân không là từ ý muốn của Thượng Đế thì cũng là từ con người.
All blocked” means the situation where the GL-R operates in optical synchronization system and the.
Tất cả bị khóa” có nghĩa là trường hợp GL- R vận hành trong hệ thống đồng bộ hóa quang học và đầu.
better understand lived spirituality, or, how spirituality operates in people's everyday lives.
hoặc, cách thức tâm linh vận hành trong cuộc sống hàng ngày của mọi người.
Roberta Perkins, writing about the sex industry in Australia, provides a useful description of how this operates in sex work businesses.
Roberta Perkins, viết về công nghiệp tình dục ở Australia, cung cấp một định nghĩa hữu ích về cách thức điều này vận hành trong lĩnh vực kinh doanh tình dục.
The company currently operates in more than 10 countries with partners including Vodacom, Telefonica,
Công ty hiện đang hoạt động tại hơn 10 quốc gia với các đối tác bao gồm Vodacom,
While the rest of the world lives and operates in time zones, you're special and operate in ish?'”.
Trong khi cả thế giới phải sống và vận hành theo múi giờ, anh lại đặc biệt và vận hành theo muộn à?”.
Consumer marketing currently operates in the absence of advertising, of internet access and, generally, of knowledge of foreign brands.
Marketing tiêu dùng Triều Tiên hiện đang hoạt động trong trường hợp không có quảng cáo, không truy cập internet và không có về kiến thức của các thương hiệu nước ngoài.
ATA operates in all major global markets,
Chúng tôi hoạt động ở tất cả các thị trường lớn trên toàn cầu,
Getaround operates in 14 U.S. cities
Còn Getaround đã hoạt động tại 14 thành phố của Mỹ
New Zealand, ANZ also operates in thirty other nations.
ANZ hiện đang hoạt động ở 30 quốc gia khác trên thế giới.
As of 2018, Dentons operates in 78 countries,
Tính đến năm 2018, Dentons đã hoạt động tại 78 quốc gia,
The company operates in nearly 200 countries, and employs more than 185,000 people worldwide.
Công ty hoạt động trên gần 200 quốc gia với hơn 185,000 nhân viên trên toàn cầu.
In a statement, a Huawei spokesman said the company operates in more than 170 countries and criticized the reported moves by U.S. officials.
Trong một thông báo, phát ngôn viên của Huawei cho biết công ty này đã hoạt động tại hơn 170 quốc gia và chỉ trích những động thái từ phía chính phủ Mỹ.
Kết quả: 1251, Thời gian: 0.0588

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt