PHẠM - dịch sang Tiếng việt

phạm
pham
criminal
crime
violation
suspect
range
offence
breach
guilty
illegal

Ví dụ về việc sử dụng Phạm trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Photo credit: Phạm Việt Dũng(Gen 5).
Ảnh: Phạm Việt Dũng( Sinh viên khoá 5).
Trần Tử Bình was originally named Phạm Văn Phu.
Trần Tử Bình: tên thật là Phạm Văn Phu.
Deputy Prime Minister Phạm Bình Minh.
Phó Thủ tướng Phạm Bình Minh.
Phạm Huy(1998:12) lists the following two Côống ethnic subdivisions.
Phạm Huy( 1998: 12) liệt kê hai phân nhóm dân tộc Cống sau đây.
The team then said goodbye to their veteran attacker Phạm Kim Huệ.
Sau đó đội đã nói lời tạm biệt với cựu chiến binh tấn công Phạm Kim Huệ.
Mr. Phạm Phú Quốc who has many years of experience in fields.
Ông Phạm Phú Quốc là người có nhiều năm kinh nghiệm trên nhiều lĩnh vực.
Phạm Văn Đồng was the Prime Minister of North Vietnam from 1955 to 1976.
Phạm Văn Đồng là Thủ tướng Bắc Việt Nam từ 1955 đến 1976.
Phạm Trần Khải An was waiting for his surgery scheduled for the next day.
Phạm Trần Khải An đang chờ cuộc phẫu thuật dự kiến diễn ra vào ngày hôm sau.
Excellent Artist Đỗ Kỷ as Vũ Ngọc Phạm- Chief Editor of Việt Thanh Newspaper.
NSƯT Đỗ Kỷ vai Vũ Ngọc Phạm- Tổng Biên tập Báo Việt Thanh.
In 1979, Vietnamese Prime Minister Phạm Văn Đồng paid an official visit to Mexico.
Năm 1979, Thủ tướng Việt Nam Phạm Văn Đồng đã có chuyến thăm chính thức Mexico.
The visit will be made at the invitation of Vietnamese Foreign Minister Phạm Bình Minh.
Tôi sẽ sớm gặp Ngoại trưởng Việt Nam Phạm Bình Minh.
Hoàng tử cầu lông" Phạm Cao Cường:"Truyền nhân" của Tiến Minh"(in Vietnamese).
Hoàng tử cầu lông” Phạm Cao Cường:“ Truyền nhân” của Tiến Minh”( bằng tiếng Vietnamese).
Later the same day, she met Vietnamese Deputy Prime Minister and Foreign Minister Phạm Bình Minh.
Cùng ngày, Phó Thủ tướng, Bộ trưởng Ngoại giao Phạm Bình Minh cũng đã.
In the same year, Phạm Thị Hoài left Vietnam for Berlin, where she currently lives and works.
Cũng trong năm này, Phạm Thị Hoài rời Việt Nam sang Berlin, nơi bà đang sống và làm việc hiện nay.
Journalist Phạm Đoan Trang
Nhà báo Phạm Đoan Trang
On his third and final spaceflight, Gorbatko launched with Phạm Tuân, the first Vietnamese citizen and first Asian in space.
Trong chuyến bay thứ ba và cuối cùng của mình, Gorbatko đã du hành không gian cùng với Phạm Tuân, người đầu tiên của Việt Nam và châu Á bay vào không gian.
Deputy Prime Minister and Foreign Minister Phạm Bình Minh at the press briefing on Monday.- VNA/VNS Photo An Đăng.
Phó thủ tướng, Bộ trưởng Bộ Ngoại giao Phạm Bình Minh tại buổi họp báo- Ảnh: NGUYỄN KHÁNH.
In 2011, he strongly defended the appointment of Phạm Bình Minh as the new Foreign Minister, over China's objections.
Năm 2011, Trọng đã mạnh dạn bảo vệ việc bổ nhiệm Phạm Bình Minh là Bộ trưởng Ngoại giao mới, mặc sự phản đối của Trung Quốc.
Phạm Công Sơn,
Phạm Công Sơn,
Lansdale mentored and trained Phạm Xuân Ẩn,
Lansdale bồi huấn Phạm Xuân Ân,
Kết quả: 129, Thời gian: 0.032

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt