PRACTICAL ADVICE - dịch sang Tiếng việt

['præktikl əd'vais]
['præktikl əd'vais]
lời khuyên thiết thực
practical advice
practical tips
lời khuyên thực tế
practical advice
practical tips
realistic advice
pragmatic advice
real-world advice
lời khuyên thực tiễn
practical advice
tư vấn thực tế
practical advice
a real-world consultancy
tư vấn thiết thực

Ví dụ về việc sử dụng Practical advice trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
By taking good care and applying practical advice, you can safeguard your jewellery and ensure it stays with you forever.
Bằng cách bảo quản tốt và áp dụng những lời khuyên thực tế, bạn có thể bảo vệ món trang sức của bạn và đảm bảo nó ở bên bạn mãi mãi.
The counselling service provides practical advice on study, finance and university procedures.
Dịch vụ tư vấn cung cấp các lời khuyên thiết thực về học tập, tài chính và các thủ tục của trường.
He would give them practical advice such as:"The devil is afraid of us when we pray and make sacrifices.
Thánh nhân đã ban cho họ những lời khuyên thực tế như:“ Ma quỷ sợ chúng ta khi chúng ta cầu nguyện và hy sinh.
This may be the only practical advice in this post- so pay attention now.
Đây có thể là những lời khuyên thực tế chỉ trong bài viết này- vì vậy phải chú ý bây giờ.
If Kim's anything like his grandfather the guidance could be practical advice.
Nếu ông Kim giống như ông nội thì đó có thể là những lời khuyên thực dụng, rất thực dụng là đằng khác.
that later provide each other practical advice.
sau này cung cấp cho mỗi lời khuyên thiết thực khác.
he gave practical advice on how to help and comfort the sick.
Ngài dạy các lời khuyên thực dụng để làm sao giúp đỡ và an ủi nổi đau.
If you have any queries we are always available to provide sound, practical advice.
Nếu các bạn cần được tư vấn thì chúng tôi luôn sẵn sàng đưa ra những lời khuyên thiết thực và hữu ích.
Peg Fitzpatrick combines resourceful content on a variety of social media platforms with practical advice for marketers.
Peg Fitzpatrick kết hợp nội dung tháo vát trên một loạt các nền tảng truyền thông xã hội với những lời khuyên thiết thực cho các nhà tiếp thị.
Make sure that an exercise physiologist helped develop the program to ensure that you are following the best practical advice.
Hãy chắc chắn rằng một nhà sinh lý học tập thể dục đã giúp phát triển chương trình để đảm bảo rằng bạn đang theo những lời khuyên thực tế tốt nhất.
If Kim's anything like his grandfather it could be practical advice.
Nếu ông Kim giống như ông nội thì đó có thể là những lời khuyên thực dụng, rất thực dụng là đằng khác.
Mitch Lacey has written the book“The Scrum Field Guide: Practical Advice for Your First Year”(Pearson/Addison-Wesley Professional).
Bài viết sau lấy cảm hứng và ví dụ từ cuốn“ The Scrum Field Guide: Practical Advice for Your First Year” của tác giả Mitch Lacey.
You will get practical advice and tips from volunteers, teachers, and the Code Club team,
Bạn sẽ nhận được lời khuyênlời khuyên thiết thực từ các tình nguyện viên,
books or practical advice from sources online,
sách hoặc lời khuyên thực tế từ các nguồn trực tuyến,
I have found your articles to be more informative and with more practical advice than any which I have received from the doctors, specialists, hospital or seminars. Elaine, New Zealand.
Tôi đã tìm thấy bài viết của bạn được nhiều thông tin hơn và với lời khuyên thiết thực hơn bất kỳ mà tôi đã nhận từ các bác sĩ, chuyên gia, bệnh viện hoặc các cuộc hội thảo. Elaine, New Zealand.
as well as practical advice, such as what foods a nauseated child may find palatable.
cũng như lời khuyên thực tế, chẳng hạn như những loại thực phẩm một đứa trẻ buồn nôn có thể tìm thấy ngon miệng.
Participants will learn about the different types of advance directives, factors to consider and practical advice for starting necessary conversations with patients and their families/caregivers.
Người tham gia sẽ tìm hiểu các loại chỉ dẫn trước khác nhau, các yếu tố cần cân nhắc và lời khuyên thực tiễn để bắt đầu các cuộc trò chuyện cần thiết với bệnh nhân và gia đình/ người chăm sóc của họ.
John's website provides ideas and practical advice for people who want to enjoy the rewards of… earning an income from home using simple websites.
Trang web của John cung cấp ý tưởng và lời khuyên thiết thực cho những người muốn tận hưởng những phần thưởng của có thu nhập từ nhà sử dụng trang web đơn giản.
books or practical advice from online sources,
sách hoặc lời khuyên thực tế từ các nguồn trực tuyến,
Occupational therapy- practical advice on managing everyday tasks, choosing specialized aids and equipment,
Liệu pháp nghề nghiệp: tư vấn thực tế về quản lý công việc hàng ngày,
Kết quả: 210, Thời gian: 0.0442

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt