PROVIDES ACCESS - dịch sang Tiếng việt

[prə'vaidz 'ækses]
[prə'vaidz 'ækses]
cung cấp quyền truy cập vào
provides access
offers access
give access
cung cấp quyền tiếp cận
provide access
it offers access
giúp truy cập
make access
help access
cung cấp tiếp cận
providing access
cung cấp quyền truy nhập
provide access
give access
giúp tiếp cận
helps to reach
provides access
helps to approach
help access

Ví dụ về việc sử dụng Provides access trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Overall, the network provides access to more than 300 cities in 31 provinces
Mạng lưới tổng thể cung cấp truy cập nhanh tới hơn 300 thành phố tại 31 tỉnh
One GoDaddy login provides access to both the control panel of the main project as well as to the email account.
Một đăng nhập GoDaddy cung cấp truy cập vào cả bảng điều khiển của dự án chính cũng như vào tài khoản email.
The maintenance panel also provides access to the WLAN module as well as the UMTS module to a limited extent.
Bảng điều khiển bảo trì cũng cung cấp truy cập vào module WLAN cũng như các mô- đun UMTS ở một mức độ hạn chế.
It not only provides access to the other person
Nó không chỉ cung cấp cho bạn truy cập vào mạng của người khác
This is one of the easiest control panels to use and provides access to webmail, admin options, your file manager and so much more.
Đây là một trong những bảng điều khiển dễ sử dụng nhất và cung cấp quyền truy cập tới webmail, tùy chọn quản trị, quản lý dữ liệu và nhiều thứ khác.
Univision: A network name synonymous with Spanish language television, the Univision website provides access to an amazing selection of their Spansih-language television programmes.
Univision: Một tên mạng đồng nghĩa với truyền hình tiếng, trang web Univision cung cấp truy cập vào một lựa chọn tuyệt vời của chương trình truyền hình Spansih ngôn ngữ của họ.
Now based on Silverlight, the new SCOM web console provides access to more SCOM features than the old version used to allow.
Bây giờ dựa trên Silverlight, SCOM giao diện điều khiển web mới cung cấp truy cập vào các tính năng SCOM hơn phiên bản cũ được sử dụng để cho phép.
Johnson says that Mojave only provides access to this folder for a few selected system applications, such as Finder, by default.
Johnson cũng cho biết, Theo mặc định, Mojave chỉ cung cấp quyền truy cập đến thư mục này cho một số ứng dụng hệ thống cụ thể, chẳng hạn như Finder.
It typically provides access to files using network file sharing protocols such as NFS, SMB/CIFS or AFP.
Nó thường cấp quyền truy cập vào các file bằng cách sử dụng các giao thức chia sẻ file trên mạng như NFS, SMB hoặc AFP.
It provides access to the command line for all the features reaConverter
cung cấp quyền truy cập dòng lệnh cho tất cả các tính năng reaConverter
Microsoft Office 365(abbreviated as Office 365) is a service pack that provides access to Microsoft Office applications through the Internet(cloud computing service).
Microsoft Office 365( viết tắt là Office 365) là gói dịch vụ cung cấp quyền truy cập các ứng dụng Office của Microsoft thông qua Internet( dịch vụ điện toán đám mây).
The program on your computer which provides access to the %1 protocol could not be started. This is usually due to technical reasons.
Không thể khởi chạy chương trình trên máy tính bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức% 1. Thường vì lý do kỹ thuật.
The program on your computer which provides access to the %1 protocol has reported an internal error.
Chương trình trên máy tính bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức% 1 đã thông báo lỗi nội bộ.
The program on your computer which provides access to the %1 protocol could not obtain the memory required to continue.
Chương trình trên máy tính của bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức% 1 không thể được bộ nhớ cần thiết để tiếp tục.
The program on the server which provides access to the %1 protocol has reported an internal error: %2.
Chương trình trên máy phục vụ mà cung cấp truy cập vào giao thức% 1 đã thông báo lỗi nội bộ:% 2.
The program on your computer which provides access to the %1 protocol has reported an unknown error: %2.
Chương trình trên máy tính của bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức% 1 đã thông báo lỗi không rõ:% 2.
The program on your computer which provides access to the %1 protocol has reported an interruption of an unknown type: %2.
Chương trình trên máy tính của bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức% 1 đã thông báo sự ngắt có kiểu không rõ:% 2.
Easy Smiley Pack- The Easy Smiley Pack for BlackBerry® Messenger provides access to hidden smileys and emoticons right inside your BlackBerry® Messenger.
Easy Smiley Pack- Smiley Easy Pack dành cho BlackBerry ® Messenger cung cấp quyền truy cập để ẩn mặt cười và biểu tượng cảm xúc ngay trong BlackBerry ® bè của bạn.
The company publicly lists over 25 sites it provides access to, including Wikipedia, Netflix, and Facebook.
Công ty liệt kê công khai hơn 25 trang web mà nó cung cấp quyền truy cập, bao gồm Wikipedia, Netflix và Facebook.
With regards to the ever-increasing pace of information development, the Institute of Finance provides access to the pool of knowledge through its academic guides.
Đối với tốc độ ngày càng tăng của phát triển thông tin, Học viện Tài chính cung cấp truy cập đến các hồ bơi của kiến thức thông qua các hướng dẫn học tập của mình.
Kết quả: 407, Thời gian: 0.0655

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt