PUT IN PRISON - dịch sang Tiếng việt

[pʊt in 'prizn]
[pʊt in 'prizn]
bỏ tù
jailed
imprisoned
imprisonment
put in prison
incarcerated
thrown into prison
locked up
incarceration
cast into prison
tống vào tù
thrown in jail
put in prison
sent to jail
thrown into prison
put in jail
sent to prison in
đưa vào tù
put in prison
put in jail
sent to jail
tống giam
imprisoned
jailed
incarcerated
incarceration
sent to prison
put in prison

Ví dụ về việc sử dụng Put in prison trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A guy that I put in prison got out, and I have an idea where he's headed.
Một kẻ tôi tống vào tù đã trốn thoát, và tôi biết hắn đang định đi đâu.
as its name suggests, you lost bet is put in prison.
bạn bị mất cược được đưa vào tù.
be put in prison.
bị bỏ tù.
Eisenhower's Starvation Order By James Bacque posted on Russian Insider Never had so many people been put in prison.
Lệnh bỏ đói của Eisenhower của James Bacque Chưa bao giờ có nhiều người bị tống vào tù như vậy.
has been put in prison and condemned to die.
bị tống giam và buộc tội chết.
in contempt of court, and he could be put in prison.
anh ta có thể bị tống vào tù.
people have been put in prison.
những người khác bị tống vào tù.
confiscated by the government, and many other clerics were put in prison.
nhiều giáo sĩ khác bị tống vào tù.
Eisenhower's Starvation Order By James Bacque Never had so many people been put in prison.
Lệnh bỏ đói của Eisenhower của James Bacque Chưa bao giờ có nhiều người bị tống vào tù như vậy.
In reality, if you analyze, there is no real“I” that has been put in prison.
Trong thực tế, nếu bạn phân tích, không có cái“ tôi” thực sự bị ném vào tù.
who was six months old when they were both put in prison.
6 tháng tuổi khi cả hai đều bị bỏ tù.
We cry against” this land grabbing, and“our cry is heated because so many of us are put in prison,” he said.
Ông nói,“ chúng tôi kêu gào chống lại” vụ cướp bóc đất đai này, và“ tiếng kêu của chúng tôi nóng hẳn lên vì rất nhiều người trong chúng tôi đang bị tống vào tù”.
they would likely be put in prison now, for the Vietnam Communist Party regime has turned on young bloggers and others who dare,
chắc hẳn họ đã bị bỏ tù, vì chính quyền Cộng sản Việt Nam đang tấn công vào những blogger trẻ
Will know the name of Verbal Kint. Every criminal I have put in prison, every cop that owes me a favour, every creep and scumbag that walks the street for a living.
Tất cả bọn tội phạm tôi đã tống vào tù mọi tay cớm còn nợ tôi ân huệ… tất cả bọn rác rưởi, cặn bã đang đi ngoài đường… sẽ biết tới tên của Verbal Kint.
I was arrested and put in prison.
tôi đã bị bắt và bỏ tù.
It was unclear why some minors were put in prison, while most of the children of Islamic State fighters and followers have been taken to detention camps.
Hiện chưa rõ lý do một số trẻ vị thành niên bị đưa vào tù, trong khi hầu hết trẻ em là con cháu của các tay súng IS đã bị đưa tới các trại cải tạo.
Every criminal I have put in prison, every cop that owes me a favour, every creep that walks the street for a living will know the name of Verbal Kint.
Tất cả bọn tội phạm tôi đã tống vào tù mọi tay cớm còn nợ tôi ân huệ… tất cả bọn rác rưởi, cặn bã đang đi ngoài đường… sẽ biết tới tên của Verbal Kint.
way to the court, beaten up, arrested and put in prison with heavy sentences.
bắt giữ và bỏ tù với những bản án nặng nề.
Being put in prison, what he has done shall be examined, and he shall not
Rồi nó sẽ bị tống giam, bị tra khảo nghiêm ngặt về việc nó đã làm,
Every criminal I have put in prison, every cop that owes me a favor… every creep and scumbag that walks the street… will know the name of Verbal Kint.
Tất cả bọn tội phạm tôi đã tống vào tù mọi tay cớm còn nợ tôi ân huệ… tất cả bọn rác rưởi, cặn bã đang đi ngoài đường… sẽ biết tới tên của Verbal Kint.
Kết quả: 66, Thời gian: 0.0564

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt