ROLLER - dịch sang Tiếng việt

['rəʊlər]
['rəʊlər]
con lăn
roller
lăn
roller
roll
wheel
wheelchair
trục
shaft
axis
axle
axial
spindle
pivot
crane
gantry
roller
axes

Ví dụ về việc sử dụng Roller trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
FS100-4R Lockable multiple roller guide for 100mm conduit.
FS100- 4R Khóa nhiều hướng dẫn cuộn cho ống dẫn 100mm.
Mounting, install and adjust roller on location.
Tháo lắp và căn chỉnh rulo tận nơi.
This type of Magnetic Separator need motor to rotate the roller.
Loại Separator từ này cần động cơ để xoay trục lăn.
Product» Rice polishing rubber- roller.
Sản phẩm» Cao su lau bóng gạo- rulô.
Rice polishing rubber- roller.
Cao su lau bóng gạo- rulô.
Mm Vibratory Road Roller.
Con lăn rung 600mm.
Printer: Electrical adjustment of phase, printing roller transverse movement by hand.
Máy in: Điều chỉnh pha điện, in chuyển động ngang của con lăn bằng tay.
Distance between roller conveyers out of chamber 1000mm.
Khoảng cách giữa các băng tải con lăn ra khỏi buồng 1000mm.
Rubber roller printing industry packaging also become the mainstream products after the investment of new generation automatic equipment.
Trục cao su ngành in ấn bao bì cũng trở thành dòng sản phẩm chủ lực sau khi được đầu tư các thiết bị tự động thế hệ mới.
Manufacturing by steel pipe especially for of high precision roller, ensuring the strong load,
Sản xuất bằng ống thép đặc biệt cho trục chính xác cao,
The Single Roller Magnetic Separator has one Magnetic Roller, magnet strength from 3000-8000guass.
Máy tách từ đơn từ Roller có một trục từ từ, sức mạnh nam châm từ 3000- 8000guass.
when the speed of the roller is to jump higher,
khi tốc độ của trục là để nhảy cao hơn,
Yarn feeder roller 8 positions on left side standard(SV7G: 10 positions).
Trục cấp sợi Tiêu chuẩn với 8 vị trí phía bên trái( Với máy 7G đa cấp- SV: 10 vị trí).
The speed of the feed roller is adjusted to the required label length for continuous web tension.
Tốc độ của trục nạp được điều chỉnh theo chiều dài nhãn yêu cầu đối với độ căng web liên tục.
We have identified a phenomenon in the feed roller gear(the white gear) on certain units of PIXMA TS8070, or TS6070 printers.
Chúng tôi đã xác định được hiện tượng xảy ra ở nhông trục nạp giấy( nhông màu trắng) trên một số máy in PIXMA TS8070 hoặc TS6070.
Suitable for processes involving roller printing, screen printing, block printing,
Thích hợp cho các quy trình liên quan đến in lăn, in lụa,
Hitachi ATM Machine Part Hitachi 2845V ATM Feed Roller 4p008123A In Good Quality 1.
Phần máy ATM của Hitachi Con lăn thức ăn ATM Hitachi 2845V 4p008123A có chất lượng tốt 1.
DZ352S is single carriage three systems with single up-position roller meet the tension requirement for partial knitting.
DZ352S là vận chuyển duy nhất ba hệ thống với đơn lăn lên vị trí đáp ứng yêu cầu căng thẳng để đan một phần.
The roller adopts a new type sealed roller without lock which is designed by ourselves.
Các con lăn thông qua một loại mới con dấu kín mà không có khóa được thiết kế bởi chính chúng ta.
This may be the reason why German G20 representative Roller emphasized his country's multilateral approach to the UN.
Đây có thể là lý do đại diện của Đức tại G20 Roller lại nhấn mạnh tới cách tiếp cận đa phương của nước mình với LHQ.
Kết quả: 4434, Thời gian: 0.1078

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt