SCOTCH - dịch sang Tiếng việt

[skɒtʃ]
[skɒtʃ]
scotch
whisky
whisky
whiskey
scotch
rượu
alcohol
wine
liquor
drink
booze
whiskey
scotland
scottish
scots
uýt
ly rượu xcốt

Ví dụ về việc sử dụng Scotch trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But that's just scotch. it's delicious.
Nhưng nó cũng chỉ là rượu. Rất ngon.
Must be the scotch.
Phải là whisky.
Okay. What kind of scotch you got? Brandy.
Brandy. Anh có loại rượu nào? Okay.
The difference between scotch and bourbon.
Sự khác biệt giữa Whisky và Bourbon.
But that's just scotch.
Nhưng nó cũng chỉ là rượu.
The name Scotch whisky is used in case of Scotland-produced whisky only.
Tên gọi Whiskey chỉ dùng cho rượu Whiskey được sản xuất tại Ireland.
Karras swallowed Scotch, but not the story.
Karras nuốt rượu Scoth, nhưng không nuốt trôi nổi câu chuyện đó.
He pauses to pour himself his second scotch of the morning.
Gã dừng chơi, rót cho mình ly scotch thứ hai trong buổi sáng.
Scotch, no ice.
Sotch, không đá.
Some whiskies, such as scotch, have a required minimum age.
Một số loại whisky, chẳng hạn như Scotch whisky, có độ tuổi tối thiểu bắt buộc.
Scotch must be made in the manner prescribed by law.
Scotch whisky phải được thực hiện theo cách thức được quy định bởi luật pháp.
The scotch warmed her throat.
Ly rượu làm cổ họng hắn nóng rát.
Don't think this Scotch is helping either.
Tôi không nghĩ ly rượu Scotch này giúp được tôi.
Ooh, Scotch.
Ooh, cho tôi Scotch.
I love a Scotch that's old enough to order its own Scotch..
Em thích rượu Scotland, đủ lâu để chỉ dẫn cho người Scotland..
Could we have a scotch and a water, please.- Good evening.
Cho xin một Scot và một nước- Xin chào.
Is a bottle of Very, very, very Old scotch.
Tôi chỉ còn một chai rượu Xcốt rất, rất cổ.
Three Scotch, please.- Scotch..
Ly Scotch nhé.- Scotch.
What is it? Um, scotch, vermouth, bitters?
Uống scotch, vermouth, hay bitter. Sao thế?
Scotch it is.
Uống Scotch vậy.
Kết quả: 864, Thời gian: 0.0695

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt