believed to be safesaid to be safethought to be safeshown to be safe
hiển thị để được an toàn
cho thấy an toàn
Ví dụ về việc sử dụng
Shown to be safe
trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
to make a new drug costs a huge amount and takes years, but the partner pharmaceutical companies already have many anti-inflammatory drugs in their lockers which have been tested and shown to be safe in patients but are not yet available on the market.
các công ty dược phẩm đối tác đã có nhiều loại thuốc chống viêm trong tủ khóa đã được thử nghiệm và cho thấy an toàn ở bệnh nhân nhưng chưa có sẵn trên thị trường.
to make a new drug costs a huge amount and takes years, but the partner pharmaceutical companies already have many anti-inflammatory drugs in their lockers that have been tested and shown to be safe in patients but are not yet available on the market.
các công ty dược phẩm đối tác đã có nhiều loại thuốc chống viêm trong tủ khóa đã được thử nghiệm và cho thấy an toàn ở bệnh nhân nhưng chưa có sẵn trên thị trường.
Due to reduced error and reaction times flights on average, using autopilot, have beenshown to be safer.
Do giảm lỗi và phản ứng lần chuyến bay trên trung bình sử dụng hệ thống lái tự động đã đượcchứng minh để được an toàn hơn.
The treatment has also been shown to be safe in humans.
Việc điều trị cũng đã được chứng minh là an toàn ở người.
minoxidil has been shown to be safe and effective.
minoxidil đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả.
All the listed compounds have been shown to be safe for human consumption.
Tất cả các hợp chất được liệt kê đã được chứng minh là an toàn cho con người.
Summary: The langur root has been shown to be safe for most people.
Tóm lại: Rễ cây nữ lang đã được chứng minh là an toàn cho hầu hết mọi người.
However, higher vitamin D levels have been shown to be safe in some studies.
Tuy nhiên, lượng vitamin D cao hơn đã được chứng minh là an toàn trong một số nghiên cứu.
Supplementing with protein has been shown to be safe and no upper limit currently exists.
Bổ sung protein đã được chứng minh là an toàn và hiện không có giới hạn trên.
They have beenshown to be safe in previous clinical trials for other diseases.
Kiểu vắc xin này đã được chứng minh là an toàn trong các thử nghiệm trước đó với những loại bệnh khác.
Dental lasers have been shown to be safe and effective for treating children and adults.
Nha khoa laser đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả để điều trị trẻ em và người lớn.
No matter when you choose to take it, creatine has been shown to be safe.
Bất kể bạn dùng nó khi nào, creatine đã được chứng minh là an toàn.
100 mg once daily has been shown to be safe and effective.
100 mg một lần mỗi ngày đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả.
Dental lasers have been shown to be safe and effective for treating both children and adults.
Nha khoa laser đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả để điều trị trẻ em và người lớn.
The vaccine has been used in many countries and has been shown to be safe and effective.
Vắc xin này đã được sử dụng ở nhiều quốc gia và đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả.
The vaccine has been used in many countries and has been shown to be safe and effective.
Vắc xin này đã được dùng ở một số nước và đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả.
Genetically engineered foods have not beenshown to be safeto eat and may have unpredictable consequences.
Thực phẩm biến đổi gen chưa từng được chứng minh là an toàn để ăn cũng như gây ra các hậu quả không thể đoán trước.
(30) Magnesium is considered very safe and has been shown to be safe even at higher doses.
( 30) Magiê được coi là rất an toàn và đã được chứng minh là an toàn ngay cả ở liều cao hơn.
The microwave treatment has been shown to be safe and effective in>6000 procedures to date.".
Việc xử lý bằng lò vi sóng đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả trong> 6000 quy trình cho đến nay.".
Cimzia, enbrel, humira and remicade areshown to be safe and effective when taken with methotrexate.
Cimzia, Enbrel, Humira và Remicade tỏ ra an toàn và hiệu quả khi dùng methotrexate.
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文