SINH - dịch sang Tiếng việt

sinh
birth
delivery
give
childbirth
biological
fertility
biology
born
students
living

Ví dụ về việc sử dụng Sinh trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In July 2007, the Government established the Steering Committee for the construction of the National Assembly House headed by standing Deputy Prime Minister Nguyễn Sinh Hùng.[1] Nguyen Sinh Hung decided that the organization and dismantlement of Ba Dinh Hall and the architectural works in the campus of Ba Dinh Hall should be
Tháng 7 năm 2007, Chính phủ thành lập Ban Chỉ đạo xây dựng Nhà Quốc hội do Phó Thủ tướng Thường trực Chính phủ Nguyễn Sinh Hùng làm Trưởng ban.[ 29] Ông Nguyễn Sinh Hùng quyết định việc tổ chức tháo dỡ Hội trường Ba Đình
so ASINH(SINH(number)) equals number.
vì vậy ASINH( SINH( number)) bằng số.
THIEN SINH continuously applied microbiotechnology in manufacturing, using useful groups of microorganisms for processes such as nitrogen fixation,
Thiên Sinh đã liên tục ứng dụng công nghệ sinh học vào sản xuất,
Linda and Sinh.
Linda những sinh.
Sinh vien Unique Icons.
Sinh vien Siêu Icon.
Now substite in the sinh.
Bây giờ lại bị dồn vào thế sinh tử.
The Sinh Tourist Bus.
Bến Xe The Sinh Tourist.
Sinh(x)= Hyperbolic sine of x.
Sinh( x) Hàm tính hyperbolic sin của x.
Thu Sinh was strongly attacked
Thư Sinh bị đả kích mạnh
Sinh, Tran and Chung in the same room 2015.
Sinh, Trần và Chung ở cùng phòng 2015.
Sinh Doi is a professional restaurant on organizing wedding parties.
Nhà hàng Sinh Đôi là một nhà hàng chuyên tổ chức tiệc cưới chuyên nghiệp.
The functions sinh z and cosh z are then holomorphic.
Khi ấy các hàm sinh z và cosh z là những hàm chỉnh hình( Holomorphic function).
The traditional costume of Lao women is called"Sinh".
Trang phục truyền thống của Lào có tên gọi là Sinh.
What do I learn from Mỹ An Sinh class?
Tôi sẽ học được gì từ khóa học Mỹ An Sinh?
Sinh(x) It computes the hyperbolic sine of x.
Sinh( x) Dùng để tính sin hyperbolic của x.
And it's this symbiosiscộng sinh that I personallycá nhân believe.
Và sự cộng sinh đó, cá nhân tôi tin rằng.
We are very happy to cooperate with Dia Sinh.
Chúng tôi rất vui khi được họp tác cùng Địa Sinh.
Sinh also introduced himself:“I'm a puppet.”.
Sinh cũng tự giới thiệu:“ Ta là Vu Sinh.”.
One such priest named Mun-Ha had a beautiful cat named Sinh.
Thầy tu Mun- Ha có nuôi một chú mèo xinh đẹp tên là Sinh.
Please check our Mỹ An Sinh Couse page for cost information.
Vui lòng xem Khóa học Mỹ An Sinh để biết thông tin chi phí khóa học.
Kết quả: 205, Thời gian: 0.0322

Sinh trong ngôn ngữ khác nhau

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt