SMALL ITEMS - dịch sang Tiếng việt

[smɔːl 'aitəmz]
[smɔːl 'aitəmz]
các mặt hàng nhỏ
small items
minor items
small commodities
các vật nhỏ
small objects
small items
small particles
vật dụng nhỏ
small items
mục nhỏ
small items
little item
smaller category
a small entry
đồ nhỏ
small items
sản phẩm nhỏ
small product
a minor product
little product
small items
các thứ nhỏ bé

Ví dụ về việc sử dụng Small items trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The only difference is that small items or goods packed by cartons, boxes, bins will be stored on the mobile storage shelving.
Sự khác biệt duy nhất là các mặt hàng nhỏ hoặc hàng hoá đóng gói bằng thùng carton, hộp, thùng sẽ được lưu trữ trên giá đỡ lưu trữ di động.
Usually worn around the neck, many have extra pockets for holding small items, hence they also function as wallets.
Thường đeo quanh cổ, nhiều người có thêm túi để đựng các vật nhỏ, do đó chúng cũng có chức năng như ví.
Maybe you can bundle together a few small items to make for a very welcome gift.
Các bạn có thể mua một vài sản phẩm nhỏ để làm quà rất ý nghĩa.
Of A2+ size which can print on some small items like gifts, ornaments,
A2+ kích thước mà có thể in trên một số vật dụng nhỏ như Quà tặng,
Ninh Binh specialized small items received, goods transported by grafting 10-25 ton truck going Nam Dinh, Ninh Binh.
Ninh Bình chuyên nhận các mặt hàng nhỏ lẻ, hàng ghép vận chuyển bằng xe tải lớn 10- 25 tấn đi Nam Định, Ninh Bình.
power strips, keys, or anything other small items that tend to get lost, put your contact
bất cứ điều gì khác mục nhỏ mà có xu hướng bị lạc,
In addition, detecting small items in general will become increasingly important as self-driving cars must monitor and evaluate traffic conditions in the distance.
Việc phát hiện các thứ nhỏ bé nói chung sẽ ngày càng trở nên quan trọng khi những chiếc xe tự lái chạy nhanh hơn và phải theo dõi và đánh giá điều kiện giao thông ở xa.
Magnifying glasses are essential for observing small items as well as people with reading problems.
Kính lúp là dụng cụ rất cần thiết để quan sát các vật nhỏ cũng như những người gặp vấn đề về đọc.
When you shut your laptop/tablet, make sure there are no small items, such as a pencil, ear buds
Khi tắt laptop, bạn cần đảm bảo không có vật dụng nhỏ nào, chẳng hạn
And 2 mash strorage bag can contain several clothes and other small items.
Và 2 túi mash strorage có thể chứa một số quần áo và các mặt hàng nhỏ khác.
EAS systems are used anywhere there is a chance of theft from small items to large.
Hệ thống EAS được sử dụng ở bất cứ nơi nào có cơ hội trộm cắp từ sản phẩm nhỏ đến lớn.
It opens a storage compartments designed to hold small items like jewelry or makeup products.
Nó mở ra một ngăn chứa được thiết kế để chứa các vật nhỏ như đồ trang sức hoặc các sản phẩm trang điểm.
When upgrading your vehicle from drum to disc, these small items are a must.
Khi nâng cấp chiếc xe của bạn từ trống lên đĩa, những vật dụng nhỏ này là phải.
These days, people more and more like to use transparent stretch wrap to pack small items in supermarket chain, family, office.
Những ngày này, mọi người ngày càng thích sử dụng bọc trong suốt để đóng gói các mặt hàng nhỏ trong chuỗi siêu thị, gia đình, văn phòng.
It's also used to decorate small items such as jewelry boxes and pens.
Nó cũng được sử dụng để trang trí các vật nhỏ như hộp nữ trang và bút viết.
Vinyl tape often use to bunding small items, let stacking, carrying,
Băng vinyl thường được sử dụng để bó các vật nhỏ, để xếp chồng,
coins and other small items.
tiền xu và các vật nhỏ khác.
Additionally, vases and containers can be used on the desk to keep some small items, pens or clips, for instance.
Thêm vào đó, lọ và chiếc thố có thể được sử dụng trên bàn để giữ các vật nhỏ, ví dụ như bút hoặc kẹp ghim.
No choking hazards such as small toys, small items, medication, string
Không có các vật có nguy cơ gây nghẹt thở như đồ chơi nhỏ, các vật nhỏ, thuốc, dây nhợ
they can participate by doing light work such as packing small items, jewelry, phones.
việc nhẹ nhàng như đóng gói đồ nhỏ, đồ trang sức, điện thoại.
Kết quả: 197, Thời gian: 0.1166

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt