SOME ANSWERS - dịch sang Tiếng việt

[sʌm 'ɑːnsəz]
[sʌm 'ɑːnsəz]
một số câu trả lời
some answers
some responses
some reply
vài lời
few words
some answers
some advice

Ví dụ về việc sử dụng Some answers trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Shaun said:"All I really want is some answers.
Christine nói:“ Tất cả những gì tôi thực sự muốn là một lời giải thích.
I now have some answers.
bây giờ chúng tôi đã có 1 số câu trả lời.
I'm not going anywhere until I get some answers.
Tôi không đi đâu cả cho tới khi anh chịu trả lời vài thắc mắc”.
I need a little cream for my coffee and some answers.
Tôi cần một ít kem cho ly cà phê và vài câu trả lời.
To really get some answers.
Để thực sự có được một câu trả lời.
I am sorry… I need cream for my coffee and some answers.
Tôi cần một ít kem cho ly cà phê và vài câu trả lời.
Think it's about time I give you some answers.
Nghĩ tới lúc ta cho cháu vài câu trả lời đi.
But I need to find some answers for myself right now.
Nhưng hiện giờ chính mẹ cũng đang cần tìm vài câu trả lời đây.
try and get some answers.
thử bắt hắn trả lời vài câu hỏi đi.
and I need some answers.
và cần ít câu trả lời.
I wanna be there, find some answers, make his death mean something.
Không. Em muốn có mặt ở đó. Để tìm ra vài câu trả lời.
and I need some answers.
và cần ít câu trả lời.
Look, we need some answers.
Nghe này, bọn con cần chút câu trả lời.
There's not much left but… you might find some answers.
Cũng không còn lại gì nhiều, nhưng… anh có thể tìm thấy vài câu trả lời.
Some answers will be good answers for certain jobs, while the same answer will be
Một số câu trả lời sẽ được câu trả lời tốt cho công việc nhất định,
Gonna dig that bullet out of you, maybe get some answers in the process.
Cũng là quá trình để có thể lấy được vài lời khai. Dùng nó để lấy viên đạn trong người cậu ra.
When he was 13, he finally gained some answers from Oiá: ner,
Khi anh 13 tuổi, cuối cùng anh đạt được một số câu trả lời từ Oiá: ner,
Maybe get some answers in the process. Gonna dig that bullet out of you.
Cũng là quá trình để có thể lấy được vài lời khai. Dùng nó để lấy viên đạn trong người cậu ra.
Through my broad testing, you will get some answers concerning its qualities and furthermore any shortcomings
Thông qua thử nghiệm rộng rãi của tôi, bạn sẽ nhận được một số câu trả lời liên quan đến phẩm chất của nó
secretary of health and human services provides some answers.
dịch vụ con người cung cấp một số câu trả lời.
Kết quả: 251, Thời gian: 0.0465

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt