SQUEAKY - dịch sang Tiếng việt

['skwiːki]
['skwiːki]
squeaky
squeal
kêu cót két
squeaky
creaky
bóng
ball
shadow
football
glossy
shade
tennis
soccer
balloon
shiny
silhouette
chít chít
squeaks
the thé
high-pitched
shrill
squeaky
kêu
call
tell
cry
ask
say
shout
urged
complained
screaming
cọt kẹt
creaking

Ví dụ về việc sử dụng Squeaky trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
My gosh. Yes, I will clean the stairs squeaky clean as well.
Ôi trời. Vâng, tôi sẽ lau cầu thang sạch bong.
Possibly one of the most famous members of the Manson Family, Squeaky Fromme was not a part of the historical murders.
Có thể coi là thành viên nổi tiếng nhất của Gia đình Manson, Squeaky Fromme không tham gia vào các vụ sát hại Tate- LaBianca.
Under the thin, squeaky voice of our heroes, who make plans
Theo tiếng nói mỏng kêu cót két, các anh hùng của chúng tôi,
Arguably the most famous of the Manson Family members, Squeaky Fromme did not participate in the Tate-LaBianca murders.
Có thể coi là thành viên nổi tiếng nhất của Gia đình Manson, Squeaky Fromme không tham gia vào các vụ sát hại Tate- LaBianca.
Have you noticed any squeaky sounds or odd smells when you apply the brakes?
Bạn có nhận thấy bất kỳ âm thanh kêu cót két hoặc mùi kỳ lạ khi bạn áp dụng phanh?
3 times or until it is squeaky clean.
cho đến khi nó là sạch bóng.
The next day, Woody discovers that Wheezy, a penguin squeaky toy, has been shelved for months due to a broken squeaker.
Ngày hôm sau, Woody phát hiện ra Wheezy, một chú chim cánh cụt đồ chơi squeaky toy bị bỏ quên trên giá hàng tháng liền vì bị hỏng chút chít.
If the squeaky voice just happens to be her, the damage is… too inconvenient for couples, right?
Nếu tiếng kêu cót két cứ xảy ra khi trở mình thì thiệt là… quá bất tiện cho các cặp vợ chồng, đúng không nào?
more, until it is squeaky clean.
cho đến khi nó là sạch bóng.
call at 2 in the morning and all I could hear was this squeaky sound.
tất cả những gì tó nghe được là tiếng chít chít. Thế nên tớ nghĩ.
slightly musical, or the pitch of it can simply be very high or squeaky.
sân của nó chỉ đơn giản có thể được rất cao hoặc squeaky.
I'm fine.: I don't know why it's coming out all loud and squeaky, cause really.
Tớ không hiểu tại sao tự nhiên giọng tớ lại to và the thé lên thế này… bởi vì, thực sự… Tớ ổn.
more, until it is squeaky clean.
cho đến khi nó là sạch bóng.
It's no coincidence that the streets of Tokyo are squeaky clean.
Đó là không phải ngẫu nhiên mà các đường phố của Tokyo đang kêu cót két sạch.
First Published on June 18, 2013 by Guy Winch, Ph.D. in The Squeaky Wheel.
Xuất bản ngày 16/ 07/ 2013 bởi Tiến sĩ Guy Winch trong Bánh Xe Squeaky.
Take this time to fix that squeaky door and you will feel accomplished instead of bored!
Hãy dành một chút thời gian để sửa cánh cửa cọt kẹt và bạn sẽ cảm nhận được thành quả của mình thay vì phải buồn chán!
Cause really… I'm fine. I don't know why it's coming out all loud and squeaky.
Tớ không hiểu tại sao tự nhiên giọng tớ lại to và the thé lên thế này… bởi vì, thực sự… Tớ ổn.
You got a squeaky door hinge… Crisco.- You got gum in your hair.
Hãy dùng Crisco bản lề cửa kêu cọt kẹt… Bị kẹo cao su dính vào tóc.
The Squeaky Wheel(a nickname given by radio listeners) is a utility shortwave
The Squeaky Wheel( biệt danh do thính giả đài phát thanh đặt cho)
The least attractive voice is a squeaky voice like Kim Kardashian's and Ellen Page's.
Giọng nói kém hấp dẫn nhất là giọng nói khàn khàn như Kim Kardashian, và Ellen Page.
Kết quả: 99, Thời gian: 0.0611

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt