STEP ONE - dịch sang Tiếng việt

[step wʌn]
[step wʌn]
bước một
step one
single step
take one step
phase one
step of the way
bước 1
step 1
step one
step1
step 2
stage 1
step 4
first step
step 3
phase 1
tip 1
thực hiện bước 1
performing step 1
step one
bước đầu
first step
initial step
early stages
first stage
early step
top step
first move
beginning step
the leading step
headway
cách 1
method 1
way 1
step 1
tip 1
step one

Ví dụ về việc sử dụng Step one trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Step one, certainly.
Từng bước một, chắc chắn.
Step one: Educate yourself.
Bước số 1: Giáo dục bản thân.
How did you get past step one?”.
Mà ngươi như thế nào trước một bước đã biết rồi?".
Step One is necessary.
Bước từng bước một là cần thiết.
Step one, you have to change your inception.
Ở Bước 1, bạn cần thay dòng.
It's easy to overlook step one.
Thật dễ dàng theo các bước 1.
Step One is knowing.
Một đimột biết.
So step one checks out.
Từng người một bước xuống kiểm tra.
Step One: Become aware of God's presence.
Bước 1 là ý thức Thiên Chúa đang hiện diện với mình.
Step One: Feed them food.
Bước đi một: Cho nàng đồ ăn.
Have you completed your step one?
Bạn đã thực hiện xong các bước trong cách 1 chưa?
Okay. So, step one-- find the heart of Haven.
Vậy bước một là… tìm trái tim của Haven. Được rồi.
Step one: We will need to blend in.
Bước 1 là mình cần phải ngụy trang.
So step one… find the heart of Haven. Okay.
Vậy bước một là… tìm trái tim của Haven. Được rồi.
Step one: find a flight.
1 Bước 1: Tìm chuyến bay.
Step one: Introduce yourself.
Step 1: Introduce yourself( Giới thiệu bản thân).
Step one: open the.
Cách 1 Bước 1: Mở….
Step One of Three.
Bước đi 1 của 3.
Always start with step one.
Luôn bắt đầu bằng một bước đi.
The best place to start is step one.
Nơi tốt nhất để bắt đầu chính là với bước số một.
Kết quả: 552, Thời gian: 0.0974

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt