TABLE HAS - dịch sang Tiếng việt

['teibl hæz]
['teibl hæz]
bảng có
table has
board has
panel has
worksheet has
bàn có
table has
the table there are
the table can
table có
table has
bàn đã
table has
the table was
bảng đã
tables have
board has
table has
table đã

Ví dụ về việc sử dụng Table has trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
One of the first things you notice is that the table has chips on the right hand side and they are in all different denominations.
Một trong những điều đầu tiên bạn nhận thấy là bảng có chip bên phải và chúng ở trong tất cả các mệnh giá khác nhau.
The ledger records how many bitcoins each person at the table has at a given time.
Cuốn sổ cái ghi lại số lượng bitcoin mà mỗi người tại bàn có ở mỗi thời điểm.
Finally, Light Table has little interface to judge- but that could be an asset.
Cuối cùng là Light Table có ít giao diện để thể đánh giá- nhưng đó thể là một tài sản hứa hẹn.
This bet is either on red or black and each table has a designated area for each of these wagers.
Đặt cược này là màu đỏ hoặc đen và mỗi bảng có một khu vực được chỉ định cho mỗi lần đánh cuộc.
money or the table has long taken place.
tiền hoặc bàn đã diễn ra từ lâu.
So in essence, every player sitting at the table has the opportunity to be the banker for one hand.
Vì vậy, trong bản chất, mỗi người chơi ngồi ở bàn có cơ hội để được ngân hàng cho một tay.
High productivity: The Seed Cleaner with Gravity Table has a highly efficient and rapid processing method,
Năng suất cao: Seed Cleaner với Gravity Table có phương pháp xử lý hiệu quả
If a table has a primary key defined on any fields, then you cannot have
Nếu một bảng có khóa chính được xác định trên bất kỳ trường nào,
Make sure that My Table Has Headers is selected and then click OK.
Hãy đảm bảo là ô“ My Table Has Headers” được đánh dấu chọn và sau đó nhấn OK.
You have the capability, and you realize every other[person]sitting around the table has the same capability but they don't do it.
Bạn khả năng, và bạn nhận thức được mọi người khác ngồi xung quanh bàn có cùng khả năng nhưng họ không thực hiện nó.
The number of players at the table has a direct impact on hand selection.
Số lượng người chơi ở bảng có một tác động trực tiếp trên tay lựa chọn.
Light Table has a small number of plugins
Light Table có một số lượng nhỏ plugin
Make sure that“My table has headers” is selected then click ok.
Hãy đảm bảo là ô“ My Table Has Headers” được đánh dấu chọn và sau đó nhấn OK.
The table has been presented at the Art Basel Miami 2012event
Bảng đã được trình bày tại Art Basel Miami 2012
To date, Seed to Table has loaned out 72 cows
Cho đến nay, Seed To Table đã cho vay 72 con bò
each spot at the table has its own area where bets should be placed,
mỗi điểm tại bảng có khu vực riêng của mình, nơi đặt cược
When a table has a clustered index, the table is called a clustered table..
Khi một table có một Clusted Indexthì khi đó table được gọi là Clustered Table..
You will see the checkbox"My table has headers" selected in this case, and click Ok.
Bạn sẽ thấy hộp“ My table has headers” được chọn trong trường hợp này và nhấp vào Ok.
Do not start eating unless the eldest at the table has begun to eat.
Không bắt đầu ăn trừ khi người lớn tuổi nhất tại bảng đã bắt đầu ăn.
The table has six players that you will usually know or will have heard of each player.
Bảng có sáu người chơi mà bạn sẽ thường biết hoặc sẽ nghe nói về mỗi người chơi.
Kết quả: 87, Thời gian: 0.0613

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt