THE FIRST UNIT - dịch sang Tiếng việt

[ðə f3ːst 'juːnit]
[ðə f3ːst 'juːnit]
đơn vị đầu tiên
first unit
the first entity

Ví dụ về việc sử dụng The first unit trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The first units of this class were launched in 1937- 38.
Những chiếc đầu tiên của lớp này được hạ thủy vào những năm 1937- 1938.
In October Sirin plans to ship the first units to eight new stores in locations with the most active crypto communities like Turkey and Vietnam.
Vào tháng 10 Sirin có kế hoạch sẽ phân phối đơn vị đầu tiên đến 8 cửa hàng mới tại các địa điểm có hoạt động crypto lớn như Thổ Nhĩ Kỳ và Vietnam.
German reinforcements were sent to Libya to form a blocking detachment(Sperrverband) under Directive 22(11 January), these being the first units of the Afrika Korps(Generalleutnant Erwin Rommel).
Quân tiếp viện của Đức đã được phái tới Libya để tạo nên một phân đội chặn( Sperrverband) theo Chỉ thị 22 của Hitler( ngày 11 tháng 1), đây là những đơn vị đầu tiên của Quân đoàn châu Phi do tướng Erwin Rommel chỉ huy.
The first unit.
đơn vị đầu tiên.
Of the first unit.
Unit đầu tiên.
This is the first unit.
Đây là đơn vị đầu tiên….
This is the first unit?
Đây là đơn vị đầu tiên hả?
We were the first unit.
Chúng tôi là đơn vị đầu tiên.
The first unit purchased is also the first unit sold.
Đơn vị đầu tiên mua cũng là đơn vị đầu tiên được bán.
The first Unit in North Alabama.
Các thành phố hàng đầu tại Bắc Alabama.
The last unit purchased is the first unit sold.
Đơn vị cuối cùng được mua là đơn vị đầu tiên được bán.
We're the first unit to go in.
Chúng tôi là đơn vị đầu tiên đi vào.
Turn ON only the first unit you will connect.
BẬT chỉ đơn vị đầu tiên bạn sẽ kết nối.
The first unit shield and drive away the bus.
Đơn vị đầu tiên hãy che chắn và lái xe buýt đi.
The first unit made has simple light silver paintwork.
Đơn vị đầu tiên được làm bằng sơn màu bạc đơn giản.
This is the first unit that display no pervasive deformation.
Đây là đơn vị đầu tiên hiển thị không có biến dạng phổ biến.
So much so that it was the first unit sold.
Đơn vị cuối cùng được mua là đơn vị đầu tiên được bán.
Welcome to the first unit of Online Introduction to Artificial Intelligence.
Chào mừng đến với bài đầu tiên trong loạt bài Intro to Artificial Intelligence.
FIFO regards the first unit that arrived in inventory the first one sold.
FIFO coi đơn vị đầu tiên xuất hiện trong kho là đơn vị đầu tiên được bán.
The first unit to bring their F/A-18 Super Hornets to combat was VFA-115.
Đơn vị đầu tiên đưa những chiếc F/ A- 18 Super Hornet vào chiến đấu là VFA- 115.
Kết quả: 2790, Thời gian: 0.0386

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt