The future is not written but its a big part of your life.
Tương lai không phải là viết nhưng nó là một phần lớn trong cuộc đời của bạn.
The interest on the loan that pertains to the future is not recorded on the balance sheet;
Lãi suất của khoản vay liên quan đến tương lai không được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán;
If I compare the situation in 2019 with 2009, I think the future is not so clear.
Nếu so sánh tình hình giữa năm 2019 với 2009, tôi nghĩ tương lai vẫn chưa quá rõ ràng.
The future is not darkness in which no one can find his way.
Tương lai không phải là một vùng tối tăm mà ở đó không có ai chỉ đường.
What I say about the future is not intended to foretell anything.
Những gì tôi nói về tương lai không có ý định nói trước bất cứ điều gì.
As was the case with Julie, the prediction of the future is not distinguished from an evaluation of current evidence-prediction matches evaluation.
Như trong trường hợp của Julie, dự báo trước về tương lai không được phân biệt từ một sự đánh giá chung về dấu hiệu hiện tại mà là dự đoán đã khớp với đánh giá.
Only I can help you by telling you that the future is not written.
Tôi không thể giúp cô đối mặt với chuyện sắp tới, chỉ biết rằng tương lai vẫn chưa định đoạt.
In a time where the future is not what it used to be,
Trong một thời gian mà tương lai không phải là những gì nó từng là,
One: while you are being loved the past has ceased, the future is not.
Một: trong khi bạn đang được yêu, quá khứ đã dừng lại, tương lai không có.
except to say the future is not set.
chỉ biết rằng tương lai vẫn chưa định đoạt.
Here in Romania since there was no television station that emits 4K and even in the future is not foreseen that.
Ở Romania vì không có đài truyền hình phát ra 4K và thậm chí trong tương lai không được thấy trước đó.
The future is not a darkness in which no one gets one's bearings.
Tương lai không phải là một vùng tối tăm mà ở đó không có ai chỉ đường.
In a time where the future is not what it used to be,
Trong một thời gian mà tương lai không phải là những gì nó từng là,
The future is not up somewhere in the clouds,
Tương lai không phải là ở đâu đó trên các tầng mây
The problem in the future is not a lack of employment opportunity,
Vấn đề trong tương lai không phải là thiếu việc làm,
The key to jobs in the future is not college but compassion.
Chìa khóa dẫn đến công việc trong tương lai không phải là tấm bằng đại học, mà là khả năng đồng cảm.
The future is not a fixed destination, but rather a place
Tương lai của bạn không phải là một điểm đến cố định,
SCIENCE FICTION The future is not what you see in the movies.
KHOA HỌC VIỄN TƯỞNG Tương lai không phải cái bạn nhìn thấy trên phim ảnh Loài người thống l.
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文