latest additionthe most recent additionthe latest supplement
Ví dụ về việc sử dụng
The latest addition
trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Vinyl flooring is a new type of resilient flooring in the market Resilient flooring is simply artificial composite floors such as rubber plastic PVC linoleum and the latest addition Vinyl Such synthetic flooring which has been around for more than a….
Sàn vinyl là một loại sàn mới đàn hồi trên thị trường. Sàn đàn hồi đơn giản là sàn composite nhân tạo như cao su, nhựa, PVC, vải sơn và bổ sung mới nhất, Vinyl. Sàn tổng hợp như vậy, đã có từ hơn một thế kỷ, hoạt động như một sự thay thế hiệu quả….
With the latest addition to Hitachi VSP product line- with the model G200,
Với những bổ sung mới nhất vào họ sản phẩm Hitachi VSP- bằng các model G200,
The Oregon Manufacturing Innovation Center Research and Development(OMIC R&D) continues extending its strong membership base, with the latest addition, Haimer, a leading German tooling company in the field of tool holding, shrinking, balancing and presetting.
Nghiên cứu và Phát triển Trung tâm Sáng tạo Sản xuất Oregon( OMIC R& D) tiếp tục phát triển thành viên mạnh mẽ với việc bổ sung vào tháng này của Haimer, một công ty hàng đầu thế giới về công cụ dụng cụ của Đức trong lĩnh vực giữ dụng cụ, thu hẹp, cân bằng và đặt trước.
Since 1965, Ford's most important commercial vehicle has been the classic Transit, with its current local range comprising the regular Transit and smaller Transit Custom- the latest addition to the range being the long-awaited arrival of a new six-speed torque-converter automatic transmission.
Kể từ năm 1965, chiếc xe thương mại quan trọng nhất của Ford là chiếc Transit cổ điển, với phạm vi địa phương hiện tại bao gồm Transit thường xuyên và Transit Custom nhỏ hơn- mới nhất bổ sung cho dãy là sự xuất hiện từ lâu được chờ đợi của một mô- men xoắn sáu tốc độ tự động chuyển đổi tự động truyền tải.
Pentax has made an unusual move and put a larger sensor in the latest addition to its Q series of compact system cameras(CSCs).
thái bất thường và đặt một cảm biến lớn hơn trong việc bổ sung mới nhất cho loạt Q của hệ thống máy ảnh.
These colour block models are the latest additions to the BGA-240 For Running Series.
Các mẫu nhiều màu này là mẫu bổ sung mới nhất cho Dòng đồng hồ chạy bộ BGA- 240.
All the latest additions are picked from the Top‑20 Coinmarketcap list
Tất cả các bổ sung mới nhất được chọn từ Top‑ 20 Coinmarketcap list WEB
These three new street fashion neon colors are the latest additions to the BA-110 Series.
Ba màu neon bắt mắt con đường phố mới này là những màu bổ sung mới nhất vào dòng BA- 110.
The later addition to Duke Humfrey's Library continues to be known as the“Selden End”.
Việc bổ sung sau này vào Thư viện Duke Humfrey tiếp tục được gọi là" Selden End".
This new red and green Christmas color accented special Winter Premium model is the latest additions to the G-SHOCK lineup of watch that have been pushing the limits of timekeeping toughness since 1983.
Với điểm nhấn màu đỏ và xanh lá gợi nhớ không khí Giáng Sinh, Winter Premium là mẫu bổ sung mới nhất cho dòng đồng hồ G- SHOCK vốn không ngừng vượt qua các giới hạn mới về độ bền đồng hồ hiển thị giờ hiện hành kể từ năm 1983.
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文