THE NEXT ONE - dịch sang Tiếng việt

[ðə nekst wʌn]
[ðə nekst wʌn]
người tiếp theo
next person
next one
next guy
who's next
the next player
next caller
cái tiếp theo
the next one
next thing
người kế tiếp
next person
next one
next guy
next man
next player
who's next
một kế tiếp
next one
một trong những tiếp theo
the next one
cái kế tiếp
the next one
cái sau
latter
the next one
later one
tiếp theo là
next is
was followed
the following is
số tiếp theo
next number
next one
subsequent number
next one

Ví dụ về việc sử dụng The next one trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
How to create the next one.
Cách tạo ra người kế tiếp.
you can be the next one.
bạn sẽ là người kế tiếp.
you can be the next one.
bạn sẽ là người kế tiếp.
Nobody wants to be the next one.
Không ai muốn mình là người kế tiếp.
Go. And keep the door open for the next one, please.
Đi đi. Và để cửa mở cho người kế tiếp nhé.
And keep the door open for the next one, please. Go.
Và để cửa mở cho người kế tiếp nhé.
Hopefully the next one on this list will be you.
Hi vọng bạn sẽ là người tiếp theo nằm trong danh sách đó.
Every deal makes the next one easier.
Mỗi thay đổi làm cho cái tiếp theo dễ dàng hơn.
The next one of these will be in the 2020's.
Một trong những tiếp theo sẽ trong 2020.
Each ban makes the next one easier.
Mỗi thay đổi làm cho cái tiếp theo dễ dàng hơn.
Each change makes the next one easier.
Mỗi thay đổi làm cho cái tiếp theo dễ dàng hơn.
The next one will just be our house.
Nơi đây sau này sẽ là nhà của chúng ta.
The next one circled around toward Kamijou's left side.
Cú tiếp theo vòng sang phía bên trái Kamijou.
First page and the next one.
Trang 5 và tiếp theo sau đó.
Whose the next one this week?
Kiu này tuần sau ai loại nhỉ?
Bring the next one in.
Để người tiếp theo vào.
Every little change makes the next one easier.
Mỗi thay đổi làm cho cái tiếp theo dễ dàng hơn.
Hopefully the next one on this list will be you.
Hy vọng rằng bạn sẽ là người tiếp theo ghi tên vào danh sách đó.
I will shoot the next one, sir, I will!
Tôi sẽ bắn kẻ tiếp theo, thưa ngài, tôi sẽ bắn!
And the next one, quick. Yeah.
Còn cái nữa, nhanh nào. Phải.
Kết quả: 271, Thời gian: 0.0939

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt