THE PROGRAM CONSISTS - dịch sang Tiếng việt

[ðə 'prəʊgræm kən'sists]
[ðə 'prəʊgræm kən'sists]
chương trình bao gồm
program includes
program consists
programme includes
program covers
programme consists
programme covers
program comprises
programme comprises
show includes
program contains

Ví dụ về việc sử dụng The program consists trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The program consists of a strong core of conceptual(theoretical) knowledge ready to be transformed rapidly into practical(operational)
Chương trình bao gồm một lõi mạnh mẽ của khái niệm( lý thuyết) kiến thức đã
The program consisted of daily supplementation, a calorie-restricted diet
Chương trình bao gồm bổ sung hàng ngày,
The program consisted of a 12-week period during which participants consumed only 800 calories per day of liquid meal replacements.
Chương trình bao gồm thời gian 12 tuần, trong đó những người tham gia chỉ tiêu thụ 800 calo mỗi ngày thay thế bữa ăn lỏng.
The master's project and thesis conclude the program, consisting of a personal and original work of design on an existing building and its surroundings.
Dự án và luận án của thạc sĩ kết luận chương trình bao gồm một tác phẩm thiết kế cá nhân và nguyên bản trên một tòa nhà hiện tại và môi trường xung quanh.
The program consisted of a series of interviews with family caregivers---some well known, some not so well-known,
Chương trình bao gồm một loạt các cuộc phỏng vấn với những người chăm sóc gia đình--- một số người nổi tiếng, một số không nổi tiếng,
The program consisted of repeated intervals of three minutes of fast walking, aiming for an exertion level of about six or seven on a scale of one to 10,
Chương trình bao gồm các khoảng thời gian đi bộ nhanh cứ ba phút lặp lại một lần,
The programs consist of three weeks of intensive practical courses and four weeks of an internship
Các chương trình bao gồm ba tuần của các khóa học thực tế chuyên sâu
The program consists of 6 levels.
Chương trình bao gồm 6 level.
The program consists of 6 modules.
Chương trình bao gồm 6 Modules.
The program consists of 15 modules.
Nó bao gồm 15 modules.
The program consists of 40 courses.
Chương trình bao gồm 40 tập.
The program consists of 50 lessons.
Sách bao gồm 50 bài học.
The program consists of 60 units.
Sách gồm 60 units.
The program consists of 192 credit points.
Chương trình bao gồm 192 điểm tín dụng.
The program consists of 50 lessons.
Sách gồm 50 bài học.
The program consists of 4 simple rules.
Chương trình bao gồm 4 quy tắc đơn giản.
The program consists of ten mandatory classes.
Chương trình bao gồm mười lớp bắt buộc.
The program consists of nine lessons.
Sách gồm 9 bài học.
(The program consists of all four weekends).
( Chương trình bao gồm tất cả bốn kỳ nghỉ cuối tuần).
The program consists of a set of instructions.
Chương trình bao gồm một dãy các tập lệnh.
Kết quả: 861, Thời gian: 0.0444

The program consists trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt