THE SAME RESULTS - dịch sang Tiếng việt

[ðə seim ri'zʌlts]
[ðə seim ri'zʌlts]
kết quả tương tự
same results
similar results
same outcome
similar outcome
similar findings
comparable results
cùng kết quả
same result
same outcome
kết quả giống
the same results
the same output
kết quả như nhau
same results
the same outcome
the same output
cùng những kết quả như vậy
một kết quả
one result
one outcome
one consequence

Ví dụ về việc sử dụng The same results trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Unfortunately, not all SEO actions produce the same results.
Tuy nhiên không mọi chiến dịch SEO đều mang lại kết quả giống nhau.
A study in Germany also found the same results.
Một nghiên cứu tương tự ở Đức cũng cho kết quả tương tự.
These people aren't achieving the same results.
Những người này không đạt được kết quả tương tự nhau.
The same people all over the world will obtain the same results.
Cùng một số người trên toàn thế giới sẽ có được những kết quả tương tự.
Observations from the reality of PV also for the same results.
Quan sát từ thực tế của PV cũng cho các kết quả tương tự.
Simpler and achieved the same results.
Chỉnh đơn giản và đạt được các kết quả giống nhau.
The studies were repeated after 20 years and produced the same results.
Nghiên cứu đó được kéo dài đến 20 năm với cùng một kết quả.
In retrospect, Heavy Rain took five weeks to achieve the same results while Beyond: Two Souls only reached the 1 million mark two months after launch.
Nhìn lại, Heavy Rain mất năm tuần để đạt được kết quả tương tự trong khi Beyond: Two Soul chỉ đạt mốc 1 triệu sau hai tháng ra mắt.
The most costly myth is believing that you can expect the same results as growth hacking examples you read about online.
Tệ nhất là bạn cứ tin mình có thể đạt được cùng kết quả Growth Hacking như những ví dụ bạn đọc trên mạng.
achieving the same results as flossing if spaces are large enough.
đạt được kết quả tương tự như dùng chỉ nha khoa nếu không gian đủ lớn.
The conditional formatting rules will not display the same results when you use these PivotTables in earlier versions of Excel.
Quy tắc định dạng có điều kiện sẽ không hiển thị cùng kết quả khi bạn sử dụng các PivotTable này trong các phiên bản Excel trước.
I tested it on my vB4 test forum and- have the same results as you(on the vB deafult style) so this is a bug.
Tôi đã thử nghiệm nó trên diễn đàn thử nghiệm vB4 của tôi và có kết quả giống như bạn( phong cách vB deafult) vì vậy đây là một lỗi.
they all have the same results, so I'm just going to talk to you about one.
đều cho kết quả như nhau, tôi sẽ dẫn chứng cho các bạn 1 thử nghiệm.
The following table illustrates how the points would be divided following the same results as above, but with two roughly equally ranked teams, B and C.
Bảng sau cho ta thấy điểm được chia như thế nào khi có cùng kết quả như trên nhưng với hai đội có thứ hạng xấp xỉ bằng nhau, B và C.
We found that adults get almost the same results that children do.
Chúng tôi kết luận rằng người lớn gần như nhận được kết quả giống như trẻ con.
Comparison websites won't all give you the same results, so make sure you use more than one site before making a decision.
So sánh tất cả các websites không phải tất cả đều cho bạn một kết quả nhưng nó chắc chắn rằng sẽ tốt hơn nếu bạn chỉ dùng một site trước khi ra quyết định.
Both of these machines achieve the same results but use different methods to achieve it.
Cả hai máy này đều đạt được kết quả như nhau nhưng sử dụng các phương pháp khác nhau để đạt được nó.
An FFT is any method to compute the same results in O( n log⁡ n){\displaystyle O(n\log n)} operations.
Một FFT là một phương pháp để tính cùng kết quả đó trong O( N log N) phép tính.
securities as other people, you will have the same results as other people.”.
bạn sẽ thu được kết quả giống như họ.
The results for the three breast aesthetics are the same results and does not affect the chest feeling.
Kết quả thẩm mỹ ngực cho cả ba đường này đều cho kết quả như nhau và không ảnh hưởng đến cảm giác đầu ngực.
Kết quả: 590, Thời gian: 0.0703

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt