THE SKILLS REQUIRED - dịch sang Tiếng việt

[ðə skilz ri'kwaiəd]
[ðə skilz ri'kwaiəd]
các kỹ năng cần thiết
necessary skills
skills needed
skills required
essential skills
requisite skills
the skillsets required
những kĩ năng cần thiết
skills necessary
skills needed
skills required
những kĩ năng cần

Ví dụ về việc sử dụng The skills required trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A culture of learning is required so that the franchisee either possesses the skills required, or is able to learn them effectively through a centralized learning management system(LMS).
Do đó cần có một nền văn hóa học tập để người nhận nhượng quyền có được những kĩ năng cần thiết, hoặc có thể học được một cách hiệu quả thông qua hệ thống quản lý học tập có trọng tâm( LMS).
are looking for today, measuring the skills required for success in the 21st century.
đánh giá những kĩ năng cần thiết để đạt được thành công trong thế kỉ 21.
Creative industry 4.0 skills development, will focus on the skills required to produce content for the internet entertainment industry, including writing, production and post-production.
Phát triển các kỹ năng ngành công nghiệp sáng tạo 4.0, tập trung vào các kỹ năng cần thiết để sản xuất nội dung cho ngành công nghiệp giải trí trực tuyến, bao gồm viết kịch bản, sản xuất và hậu kỳ.
You don't need to have all the skills required before you begin the business, you will be taught from mother and father
Bạn không cần phải có tất cả các kỹ năng cần thiết trước khi bạn bắt đầu kinh doanh,
The skills required of a project manager change from largely technical if the project is‘painting by numbers' to almost completely relational to manage a‘walk in the fog'.
Các kĩ năng cần thiết của người quản lý dự án thay đổi từ phần lớn thuật với dự án' vẽ bằng các con số' cho đến các dự án gần như hoàn toàn liên quan để quản lý việc' đi bộ trong sương mù'.
This tidal wave of data is driving unprecedented demand for those with the skills required to manage and leverage these very large data sets into a competitive advantage.
Làn sóng dữ liệu thủy triều này đang thúc đẩy nhu cầu chưa từng thấy đối với những người có kỹ năng cần thiết để quản lý và tận dụng những bộ dữ liệu rất lớn này thành một lợi thế cạnh tranh.
You needn't have all the skills required earlier than you start the enterprise, you will learn from dad and mom and other babysitters as
Bạn không cần phải có tất cả các kỹ năng cần thiết trước khi bạn bắt đầu kinh doanh,
As every child, teacher and inspector knows, the skills required to get high marks in an exam are not the same as a true understanding of literature,
Như mọi đứa trẻ, thày giáo và thanh tra giáo dục đều biết, những kỹ năng cần thiết để có được điểm cao trong một kỳ thi không cùng là một
The overall aim of this DBA online course is to develop the skills required of business leaders within the complexities of the fourth industrial revolution….
Mục đích tổng thể của khóa học trực tuyến DBA này là phát triển các kỹ năng cần có của các nhà lãnh đạo doanh nghiệp trong sự phức tạp của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư.-.
The other group was told that the skills required to complete the task were improvable and that the task was merely an opportunity to practice and improve.
Nhóm sau được nói rằng kỹ năng cần để hoàn thành nhiệm vụ hoàn toàn có thể được cải thiện và nhiệm vụ này chỉ đơn thuần là để luyện tập và nâng cao kỹ năng..
The e-business course offered by ICI hones the skills required in establishing and managing an e-commerce division of a huge company or a simpler e-business.
Các khóa học kinh doanh điện tử được cung cấp bởi ICI hones các kỹ năng cần thiết trong việc thiết lập và quản lý một bộ phận thương mại điện tử của một công ty lớn hay một doanh nghiệp điện tử đơn giản.
The council's website says the program helps to develop the skills required for managing“healthy relationships,” builds“self-esteem” and allows the children“to explore personal identity.”.
Website của hội đồng thông tin chương trình giúp trẻ phát triển kỹ năng cần thiết để có" các mối quan hệ lành mạnh", xây dựng" lòng tự trọng" và cho phép trẻ" khám phá bản sắc cá nhân".
If you wish to gain the skills required to become a project manager, enrol in ICI's project management course
Nếu bạn muốn có được những kỹ năng cần thiết để trở thành một người quản lý dự án,
Creative Industry 4.0 Skills Development, which will focus on the skills required to produce content for the internet entertainment industry, including writing, production, and post-production;
Phát triển các kỹ năng ngành công nghiệp sáng tạo 4.0, tập trung vào các kỹ năng cần thiết để sản xuất nội dung cho ngành công nghiệp giải trí trực tuyến, bao gồm viết kịch bản, sản xuất và hậu kỳ;
practice of English language teaching and gain the skills required to challenge current professional practice, to innovate, and to undertake a range of
dạy tiếng Anh và đạt được những kỹ năng cần thiết để thách thức thực tiễn nghề nghiệp hiện tại,
This course provides students with the theoretical knowledge and the skills required to design and develop computer games using 3D and 2D design and animation.
Khóa học này cung cấp cho sinh viên kiến thức lý thuyết và các kỹ năng cần thiết để thiết kế và phát triển các trò chơi máy tính sử dụng thiết kế và hoạt hình 3D và 2D.
Having so many agents recruited inside China necessarily leaves blind spots, and the skills required for this approach are very different than working the diplomatic cocktail circuit.
Quá nhiều điệp viên được tuyển dụng bên trong Trung Quốc hiển nhiên sẽ tạo ra những điểm mù, và các kĩ năng cần thiết cho cách thức tiếp cận này hoàn toàn khác xa chu trình“ gián điệp ngoại giao” thông thường.
this with another practitioner, she said,“You have all the skills required for sales, except for enduring hardships
cô ấy nói:“ Bạn có tất cả các kỹ năng cần thiết để bán hàng,
Train and develop all the skills required to lead a business in a multicultural environment, utilizing exercises and situations where participants
Huấn luyện và phát triển tất cả các kỹ năng cần thiết để lãnh đạo một doanh nghiệp trong môi trường đa văn hóa,
Carleton's BHSc is a wide-ranging and career-focused programme that provides students the skills required to succeed in the rapidly changing worlds of medicine,
Khoa BHSc của Đại học Carleton có một chương trình đào tạo đa dạng và có định hướng nhằm cung cấp cho sinh viên có những kỹ năng cần thiết để thành công trong giới y học,
Kết quả: 263, Thời gian: 0.0687

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt