Ví dụ về việc sử dụng
The turning point
trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Two movies were nominated 11 times without winning a single award: The Turning Point(1977) and The Color Purple(1985).
Các bộ phim được đề cử nhiều nhất nhưng lại không giành được giải nào là The Turning Point( 1977) và The Color Purple( 1985) với 11 đề cử.
Two years later, she was once again nominated for"The Turning Point", along with co-star Anne Bancroft.
Hai năm sau, bà lại được đề cử cho phim The Turning Point, cùng đóng vai chính với Anne Bancroft.
The 14th magnitude central star has since reached the turning point of its evolution where it condenses to form a white dwarf.
Ngôi sao trung tâm có độ sáng thứ 14, đã đạt đến bước ngoặt của quá trình tiến hóa, nơi nó ngưng tụ để tạo thành một sao lùn trắng.
The turning point of the match came in the sixth game of the first set.
Break đầu tiên của trận đấu chỉ xuất hiện ở game thứ 6 của set 1.
But at the turning point it is not with you
Nhưng ở điểm chuyển nó không cùng với bạn
The turning point in the battle between theoretical physicists and empirical geologists and biologists occurred in 1896.
Điểm chuyển biến trong cuộc chiến giữa các nhà vật lí lí thuyết và các nhà địa chất học và sinh vật học theo lối kinh nghiệm xảy ra vào năm 1896.
to the Japanese and is considered the turning point of the Pacific War.
và là một điểm bước ngoặt trong cuộc chiến ở Thái Bình Dương.
not win at the starting point, but win at the turning point.
là giành được chiến thắng ở bước chuyển ngoặt.
In 1709 there was a decisive battle near Poltava in Ukraine which was our brilliant victory and the turning point of the whole war.
Năm 1709 đã có một trận chiến quyết định ở Poltava Ukraina trong đó là chiến thắng rực rỡ của chúng tôi và những bước ngoặt của cả cuộc chiến tranh.
Q3 earnings conference call summary: 5G construction acceleration financial situation will reach the turning point in 20Q1.
Tình hình tài chính tăng tốc xây dựng 5G sẽ đạt đến bước ngoặt trong 20Q1.
The turning point came with the President's broadcast radio speech, in which he called on the rebels to surrender
Bước ngoặt đến với bài phát biểu trên đài phát thanh của Tổng thống,
Sweet Charity(1968), The Turning Point(1977), Steel Magnolias(1989),
Sweet Charity( 1968), The Turning Point( 1977), Steel Magnolias( 1989),
The turning point in Berenice's career came in 1929 when she returned to New York and began a five-year
Bước ngoặt trong sự nghiệp của Berenice đến vào năm 1929 khi cô trở lại New York
The turning point came with the king's broadcast radio speech, in which he called on the rebels to surrender
Bước ngoặt đến với bài phát biểu trên đài phát thanh của Tổng thống,
its final publication, Mankind at the Turning Point was accepted as the official"second report" to the Club of Rome in 1974.
Mankind at the Turning Point( Nhân loại ở bước ngoặt) đã được chấp nhận là báo cáo chính thức thứ hai của Câu lạc bộ Rome vào năm 1974.
and(2) an earlier and stronger recovery after the turning point of the U-shape.
mạnh mẽ hơn sau thời điểm bước ngoặt của hình chữ U.'.
Pro Evolution Soccer 2018 is going to be the turning point for its developers Konami as they plan to take on its competition EA by adding a ton of new features and modes to the next PES 2018.
Pro Evolution Soccer 2018 sẽ là bước ngoặt cho các nhà phát triển Konami khi họ dự định tham gia EA cạnh tranh bằng cách bổ sung hàng loạt các tính năng và chế độ mới cho PES 2018 tiếp theo.
The Turning Point' is a live album by John Mayall, featuring British blues music,
Âu Mỹ The Turning Point là một album blues sống của John Mayall,
The real central point would clearly be that furthest removed from the ego- the turning point, as it were- what in astronomy we should call the aphelion.
Điểm trung tâm thật sự ắt rõ rệt là điểm xa cách chơn ngã nhất- có thể nói là điểm ngoặc- điều mà trong thiên văn học chúng ta gọi là viễn điểm..
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文