THE UNIQUE FEATURES - dịch sang Tiếng việt

[ðə juː'niːk 'fiːtʃəz]
[ðə juː'niːk 'fiːtʃəz]
các tính năng độc đáo
unique features
unique capabilities
những đặc điểm độc đáo
unique characteristics
unique features
unique traits
nét độc đáo
unique feature
uniqueness
unique characteristics
a unique focus
unique touch
các đặc tính riêng

Ví dụ về việc sử dụng The unique features trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The unique features of the architecture here is the appropriateness of classic beauty and modern, offering the most romantic scenery
Nét độc đáo của kiến trúc nơi đây chính là sự phù hợp của nét đẹp cổ điển
The unique features of a body shape that meet aesthetic goals could negatively impact the performance of a radar sensor integrated into it or hidden behind it.
Các tính năng độc đáo của hình dáng bên ngoài chiếc xe đáp ứng mục tiêu thẩm mỹ có thể tác động tiêu cực đến hiệu suất của một cảm biến radar tích hợp vào nó hoặc ẩn đằng sau nó.
Paris, Monet's garden in Giverny and poignant wartime cemeteries and the Normandy landing beaches are among the unique features of a cruise on the Seine river through northern France.
Paris, khu vườn của Monet ở Giverny và các nghĩa trang chiến tranh khắc nghiệt và những bãi biển đổ bộ Normandy là một trong những đặc điểm độc đáo của một chuyến du lịch trên sông Seine qua miền bắc nước Pháp.
The unique features of the temple is situated on a protruding rock on a mountain, legend has it that the stone
Nét độc đáo của ngôi chùa là nằm trên một hòn đá chênh vênh trên một ngọn núi,
Even in the most demanding environments, customers can rely on the unique features of VIIPLUS sliding bearings,
Ngay cả trong những môi trường khắt khe nhất, khách hàng vẫn có thể dựa vào các tính năng độc đáo của vòng bi trượt VIIPLUS,
we learn more about the unique features in the optical and mechanical design of an L-series lens.
chúng ta tìm hiểu thêm về những đặc điểm độc đáo trong thiết kế quang học và cơ học của….
The undercoat of the cashmere goats is soft, thick, and perfectly protects against freezing temperatures, which often go below -40 °C. These unique climate conditions are also the reason for the unique features of the cashmere fibres.
Lớp lông tơ của dê cashmere rất mềm mại, dày dặn và giúp dê chống lại nhiệt độ đóng băng thường dưới- 40 ° C. Những điều kiện khí hậu độc đáo này cũng là lý do giải thích cho các đặc tính riêng của sợi cashmere.
The unique features of the island impress visitors not only in the ancient architecture from the 15th and 16th centuries, the location is located but also the ebb and flow of the tide.
Nét độc đáo của hòn đảo này đã khiến cho du khách bị ấn tượng không chỉ vì lối kiến trúc cổ kính từ thế kỷ thứ 15, 16, vị trí tọa lạc mà còn hoạt động lên xuống của thủy triều.
features of the site, the bonuses and payouts on offer and the unique features offered such as Paypal
khoản thanh toán được cung cấp và các tính năng độc đáo được cung cấp
The unique features of the intangible cultural heritage of Quang Ninh continue to be bold in the next two themes as“Colors indigenous” and“Colors of spiritual culture”.
Nét độc đáo trong di sản văn hoá phi vật thể của Quảng Ninh tiếp tục được thể hiện đậm nét ở hai chủ đề tiếp theo là“ Sắc màu bản địa” và“ Sắc màu văn hoá tâm linh”.
of both languages and tried to bring out the unique features of the languages.
cố gắng đưa ra các tính năng độc đáo của các ngôn ngữ.
The training will be a good chance for our students to learn about blockchain technology and the unique features of Tezos blockchain directly from experts in the field.
Khóa học sẽ là cơ hội thuận lợi để sinh viên tìm hiểu về công nghệ chuỗi khối nói chung và các tính năng độc đáo của nền tảng chuỗi khối Tezos trực tiếp từ các chuyên gia trong lĩnh vực này.
The exhibitions explore the unique features of the region through time and space, following the evolution of the landscape and the creatures that inhabited it.
Các triển lãm khám phá những tính năng độc đáo của khu vực thông qua thời gian và không gian, sau sự phát triển của cảnh quan và các sinh vật sống trong đó.
Keeping the unique features of the best virtual pet game, the game is back with a more fun, exciting and more feature-rich version.
Vẫn giữ được những tính năng độc đáo của trò chơi nuôi thú ảo hay nhất trên di động, trò chơi đã trở lại với một phiên bản vui nhộn hơn, thú vị hơn và có nhiều tính năng mới.
The Northwest market takes place on Saturday or Sunday so, this is an opportunity for tourists to learn more about the unique features of ethnic minority.
Chợ phiên Tây Bắc diễn ra vào thứ 7 hoặc chủ nhật, đây là dịp để bạn có thể tìm hiểu rõ hơn về những nét độc đáo của đồng bào dân tộc.
Whether you are a man or a woman, you are going to enjoy all of the unique features available to you from Casio's line of G shock watches.
Cho dù bạn là 1 người đàn ông hoặc một người đàn bà, bạn sẽ hưởng thụ số đông những tính năng độc đáo có sẵn cho bạn từ mẫu G đồng hồ sốc của Casio.
Vietnamese people who love Vietnamese culture and foreign tourists really want to learn about the unique features of our Vietnamese culture.
du khách nước ngoài thực sự muốn tìm hiểu về những nét độc đáo của văn hóa Việt Nam.
FXTM's award-winning services and products- including the benefits of trading with FXTM, the unique features of FXTM's trading platform, and the array of available account types.
Dịch vụ và sản phẩm đề phòng rủi ro đảo chiều thị trường chung đã được trao thưởng của FXTM- bao gồm các lợi thế giao dịch với FXTM, tính năng độc đáo của nền tảng giao dịch FXTM, và hàng loạt loại tài khoản sẵn có.
Dr Peter McOwan at Queen Mary, University of London, the software system uses a neural network to pick out the unique features of the way that someone uses a mouse.
hệ thống phần mềm mới sử dụng mạng lưới thần kinh để tìm ra những đặc điểm riêng nhất trong cách người ta dùng chuột.
FXTM's award-winning services and products- including the benefits of trading with FXTM, the unique features of FXTM's trading platform, and the array of available account types.
Dịch vụ và sản phẩm đã được trao thưởng của FXTM- bao gồm các lợi thế giao dịch với FXTM, tính năng độc đáo của nền tảng giao dịch FXTM, và hàng loạt loại tài khoản sẵn có.
Kết quả: 80, Thời gian: 0.0618

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt