If you can speak English, the universal language, you have nothing to fear.
Nếu anh nói được tiếng Anh, ngôn ngữ toàn cầu, anh không phải sợ gì hết.
Wait. I can use the universal language of dance to signal for help.
Khoan đã. Tôi có thể sử dụng ngôn ngữ chung của điệu nhảy để ra hiệu để được giúp đỡ.
The ZigBee Alliance created Dotdot, the universal language for IoT that allows smart objects to figure securely to any network and perceive one another.
Liên minh ZigBee đã tạo ra Dotdot, ngôn ngữ phổ quát cho IoT cho phép các đối tượng thông minh hoạt động an toàn trên bất kỳ mạng nào và hiểu nhau.
Music is“the universal language of mankind,” as told by American poet Henry Wadsworth Longfellow.
Âm nhạc là ngôn ngữ phổ biến của nhân loại”, theo lời Henry Wadsworth Longfellow.
I can use the universal language of dance to signal for help. Wait.
Khoan đã. Tôi có thể sử dụng ngôn ngữ chung của điệu nhảy để ra hiệu để được giúp đỡ.
Music is the Universal language and one that we can all enjoy.
Âm nhạc là một ngôn ngữ toàn cầu và là một ngôn ngữ mà tất cả chúng ta có thể thưởng thức.
It has gone on, until today sorrow is the universal language of man.
Cứ thế cho đến hôm nay, sự đau khổ vẫn là ngôn ngữ phổ thông của con người.
written in the universal language of purpose and prosperity.
được viết bằng ngôn ngữ phổ quát về mục đích và sự thịnh vượng.
A quote I read says,"A warm smile is the universal language of kindness".
Có ai đó đã nói rằng:“ Một nụ cười ấm áp là thứ ngôn ngữ chung của lòng tốt”.
That's one of the reasons music can be called“The Universal Language.”.
Vì một lý do nào đó, âm nhạc được gọi là thứ“ ngôn ngữ toàn cầu”.
Once again he was experiencing the language without words… the universal language.
Một lần nữa chàng lại có kinh nghiệm về ngôn ngữ không lời… ngôn ngữ của vũ trụ.
Once again he was experiencing the language without words… the universal language.
Thêm một lần nữa, anh nhận thức được ngôn ngữ không lời nói, Ngôn Ngữ Phổ Thông.
This way we would be able to communicate the love of God to all nations, with the universal language of salvation.
Nhờ vậy ta có thể truyền thông tình yêu Thiên Chúa đến tất cả các quốc gia, bằng thứ ngôn ngữ phổ quát của ơn cứu độ.
It can be said that roses are the universal language used to express love in the world.
Trên toàn thế giới, hoa hồng được công nhận là được sử dụng để thể hiện ngôn ngữ chung của tình.
more prominent throughout the world, turning into the universal language.
đang dần trở thành ngôn ngữ toàn cầu.
Once again he was experiencing the language without words… the universal language.
Một lần nữa cậu lại hiển được thứ ngôn ngữ không lời, ngôn ngữ của vũ trụ.
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文