THE VIRUS HAS - dịch sang Tiếng việt

[ðə 'vaiərəs hæz]
[ðə 'vaiərəs hæz]
virus đã
virus has
virus was
virus có
virus has
virus is
viruses can
viruses contained
vi rút đã
the virus has
the virus has been
virut đã
virus has
loại virút này đã
virut có

Ví dụ về việc sử dụng The virus has trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The virus has killed more than 1,300 people
Virus có giết chết ít nhất 1.360 người
In many cases, enfuvirtide acetate is prescribed to people who have been taking other medications, and the virus has developed resistant to other prescribed medications.
Trong nhiều trường hợp, enfuvirtide acetate được kê toa cho những người đang dùng các loại thuốc khác, và virus đã phát triển kháng với các loại thuốc được kê đơn khác.
The process happens quickly, and often before the virus has a chance to cause harm.
Các nhà nghiên cứu nhận thấy quá trình này diễn ra nhanh, thường là trước khi virus có cơ hội làm hại tế bào.
However, there are no tests that are specific enough to check for or prove that the virus has been fully eliminated.
Tuy nhiên, không có xét nghiệm cụ thể để kiểm tra hay chứng minh rằng, virus đã được loại bỏ hoàn toàn.
any other place where the virus has been identified?
từ những nơi đã phát hiện virus có an toàn?
Romanian Agriculture Minister Gheorghe Flutur is confident that the virus has been isolated early enough to prevent its spread.
Bộ trưởng Nông nghiệp Romania Gheorghe Flutur khẳng định, virus này đã bị cô lập kịp thời ngăn chặn dịch bệnh bùng phát.
In other countries, the virus has spread from person to person through close contact, such as caring for or living with an infected person.
Ở các nước khác, virus này đã lây lan từ người này sang người khác qua tiếp xúc gần gũi, như chăm sóc hoặc sống chung với người bị nhiễm bệnh.
The virus has caused occasional outbreaks, short but intense, in towns in tropical areas of Brazil,
Virus này đã gây ra những đợt bùng phát thường xuyên, nhưng ngắn ngủi,
The virus has been created by a hacker who calls himself“life owner.”.
Vi rút này đã được tạo ra bởi một hacker người gọi là chủ sở hữu cuộc sống' bản thân mình….
The virus has since spread within all of mainland China and to at least 18 other countries.
Loại virus này sau đó đã lan rộng ra khắp Trung Quốc và đến xuất hiện tại ít nhất 18 quốc gia khác.
The virus has killed 6 people in China,
Virus này đã giết chết 20 người ở Trung Quốc,
The virus has reportedly been created by a hacker who uses the name'life owner'.
Virus này đã được tạo ra bởi một hacker người gọi là chủ sở hữu cuộc sống‘ bản thân mình.
The virus has since spread to more than 24 countries, despite many governments
Virus này đã lan rộng ra hơn 24 quốc gia,
In some instances, the virus has spread from person to person through close contact, such as caring for or living with an infected person.
Ở các nước khác, virus này đã lây lan từ người này sang người khác qua tiếp xúc gần gũi, như chăm sóc hoặc sống chung với người bị nhiễm bệnh.
The virus has killed 25 people in China
Loại virus này đã giết chết 25 người Trung Quốc
The virus has infected more than 31,000 people in more than 25 countries and territories.
Virus này đã lây nhiễm hơn 37,000 người tại hơn 25 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Over the past 30 years, the virus has done some major damage to me.
Trong hơn 30 năm qua, loại virus này đã gây ra nhiều tổn hại với tôi.
AIDS is stage 3 of HIV and develops when the virus has caused significant damage to the immune system.
AIDS, hoặc giai đoạn 3 HIV, phát triển khi HIV đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho hệ thống miễn dịch.
The virus has since spread to more than 24 countries despite many governments imposing unprecedented travel bans on arrivals coming from China.
Virus này đã lan rộng ra hơn 24 quốc gia, mặc dù nhiều chính phủ áp đặt lệnh cấm du lịch chưa từng có đối với những người đến từ Trung Quốc.
Given that the virus has spread so widely,
Do virus đã lây lan rất rộng,
Kết quả: 190, Thời gian: 0.059

The virus has trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt